Chuyển đổi 500 HBAR sang VEF
Chuyển đổi 500 HBAR sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,004 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:11, 3 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến VEF
Theo dõi
12:11, 3 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00432910 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.755.363 VEF. Hedera giảm -5.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.93%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.679.928.375,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 57.
Vốn hóa thị trường
163,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
37,68 T US$
Khối lượng (24h)
3,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:11 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.1645499999999998 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00432910 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte
HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00004329
VEF
0.1
HBAR
0,00043291
VEF
1
HBAR
0,00432910
VEF
2
HBAR
0,00865820
VEF
3
HBAR
0,01298730
VEF
5
HBAR
0,02164550
VEF
10
HBAR
0,04329100
VEF
20
HBAR
0,08658200
VEF
25
HBAR
0,10822750
VEF
50
HBAR
0,21645500
VEF
100
HBAR
0,43291000
VEF
250
HBAR
1,082275
VEF
500
HBAR
2,164550
VEF
1000
HBAR
4,329100
VEF
2500
HBAR
10,8228
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF
HBAR
0.01
VEF
2,309949
HBAR
0.1
VEF
23,0995
HBAR
1
VEF
230,995
HBAR
2
VEF
461,990
HBAR
3
VEF
692,985
HBAR
5
VEF
1.154,974
HBAR
10
VEF
2.309,949
HBAR
20
VEF
4.619,898
HBAR
25
VEF
5.774,872
HBAR
50
VEF
11.549,745
HBAR
100
VEF
23.099,49
HBAR
250
VEF
57.748,724
HBAR
500
VEF
115.497,448
HBAR
1000
VEF
230.994,895
HBAR
2500
VEF
577.487,238
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 12:11:33 3/11/2024
Last Updated at 12:11:33 3/11/2024 UTC