Chuyển đổi 2 HBAR sang VEF
Chuyển đổi 2 HBAR sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,016 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:28, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,01598790 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.759.762 VEF. Hedera tăng +2.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.90%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
677,83 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
22,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:28 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0319758 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,01598790 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte

HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00015988
VEF
0.1
HBAR
0,00159879
VEF
1
HBAR
0,01598790
VEF
2
HBAR
0,03197580
VEF
3
HBAR
0,04796370
VEF
5
HBAR
0,07993950
VEF
10
HBAR
0,15987900
VEF
20
HBAR
0,31975800
VEF
25
HBAR
0,39969750
VEF
50
HBAR
0,79939500
VEF
100
HBAR
1,598790
VEF
250
HBAR
3,996975
VEF
500
HBAR
7,993950
VEF
1000
HBAR
15,9879
VEF
2500
HBAR
39,9698
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF

HBAR
0.01
VEF
0,62547301
HBAR
0.1
VEF
6,254730
HBAR
1
VEF
62,5473
HBAR
2
VEF
125,095
HBAR
3
VEF
187,642
HBAR
5
VEF
312,737
HBAR
10
VEF
625,473
HBAR
20
VEF
1.250,946
HBAR
25
VEF
1.563,683
HBAR
50
VEF
3.127,365
HBAR
100
VEF
6.254,73
HBAR
250
VEF
15.636,825
HBAR
500
VEF
31.273,651
HBAR
1000
VEF
62.547,301
HBAR
2500
VEF
156.368,253
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 05:28:45 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC