Chuyển đổi 20 VEF sang HBAR
Chuyển đổi 20 VEF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,014 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:21, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến VEF
Theo dõi
1:21, 26 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,01352933 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.527.201 VEF. Hedera giảm -8.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.34%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
516,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
53,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:21 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01352933 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,01352933 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte
HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00013529
VEF
0.1
HBAR
0,00135293
VEF
1
HBAR
0,01352933
VEF
2
HBAR
0,02705866
VEF
3
HBAR
0,04058799
VEF
5
HBAR
0,06764665
VEF
10
HBAR
0,13529330
VEF
20
HBAR
0,27058660
VEF
25
HBAR
0,33823325
VEF
50
HBAR
0,67646650
VEF
100
HBAR
1,352933
VEF
250
HBAR
3,382333
VEF
500
HBAR
6,764665
VEF
1000
HBAR
13,5293
VEF
2500
HBAR
33,8233
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF
HBAR
0.01
VEF
0,73913490
HBAR
0.1
VEF
7,391349
HBAR
1
VEF
73,9135
HBAR
2
VEF
147,827
HBAR
3
VEF
221,740
HBAR
5
VEF
369,567
HBAR
10
VEF
739,135
HBAR
20
VEF
1.478,27
HBAR
25
VEF
1.847,837
HBAR
50
VEF
3.695,675
HBAR
100
VEF
7.391,349
HBAR
250
VEF
18.478,373
HBAR
500
VEF
36.956,745
HBAR
1000
VEF
73.913,49
HBAR
2500
VEF
184.783,725
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 01:21:19 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC