Chuyển đổi 1000 VEF sang HBAR
Chuyển đổi 1000 VEF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,016 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:23, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,01558460 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.989.432 VEF. Hedera giảm -3.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.31%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
659,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
14,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:23 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0155846 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,01558460 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte

HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00015585
VEF
0.1
HBAR
0,00155846
VEF
1
HBAR
0,01558460
VEF
2
HBAR
0,03116920
VEF
3
HBAR
0,04675380
VEF
5
HBAR
0,07792300
VEF
10
HBAR
0,15584600
VEF
20
HBAR
0,31169200
VEF
25
HBAR
0,38961500
VEF
50
HBAR
0,77923000
VEF
100
HBAR
1,558460
VEF
250
HBAR
3,896150
VEF
500
HBAR
7,792300
VEF
1000
HBAR
15,5846
VEF
2500
HBAR
38,9615
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF

HBAR
0.01
VEF
0,64165907
HBAR
0.1
VEF
6,416591
HBAR
1
VEF
64,1659
HBAR
2
VEF
128,332
HBAR
3
VEF
192,498
HBAR
5
VEF
320,830
HBAR
10
VEF
641,659
HBAR
20
VEF
1.283,318
HBAR
25
VEF
1.604,148
HBAR
50
VEF
3.208,295
HBAR
100
VEF
6.416,591
HBAR
250
VEF
16.041,477
HBAR
500
VEF
32.082,954
HBAR
1000
VEF
64.165,907
HBAR
2500
VEF
160.414,768
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 15:23:54 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC