Chuyển đổi 1000 VEF sang HBAR
Chuyển đổi 1000 VEF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,022 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:51, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,02188132 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.374.732 VEF. Hedera giảm -5.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.48%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.401.692.971,06 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
927,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,4 T US$
Khối lượng (24h)
29,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:51 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02188132 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,02188132 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte

HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00021881
VEF
0.1
HBAR
0,00218813
VEF
1
HBAR
0,02188132
VEF
2
HBAR
0,04376264
VEF
3
HBAR
0,06564396
VEF
5
HBAR
0,10940660
VEF
10
HBAR
0,21881320
VEF
20
HBAR
0,43762640
VEF
25
HBAR
0,54703300
VEF
50
HBAR
1,094066
VEF
100
HBAR
2,188132
VEF
250
HBAR
5,470330
VEF
500
HBAR
10,9407
VEF
1000
HBAR
21,8813
VEF
2500
HBAR
54,7033
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF

HBAR
0.01
VEF
0,45701082
HBAR
0.1
VEF
4,570108
HBAR
1
VEF
45,7011
HBAR
2
VEF
91,4022
HBAR
3
VEF
137,103
HBAR
5
VEF
228,505
HBAR
10
VEF
457,011
HBAR
20
VEF
914,022
HBAR
25
VEF
1.142,527
HBAR
50
VEF
2.285,054
HBAR
100
VEF
4.570,108
HBAR
250
VEF
11.425,271
HBAR
500
VEF
22.850,541
HBAR
1000
VEF
45.701,082
HBAR
2500
VEF
114.252,705
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 04:51:31 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC