Chuyển đổi 3 VEF sang HBAR
Chuyển đổi 3 VEF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,015 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:33, 16 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến VEF
Theo dõi
20:33, 16 tháng 11, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,01490823 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.555.570 VEF. Hedera giảm -4.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.56%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
633,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
17,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:33 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01490823 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,01490823 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte
HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00014908
VEF
0.1
HBAR
0,00149082
VEF
1
HBAR
0,01490823
VEF
2
HBAR
0,02981646
VEF
3
HBAR
0,04472469
VEF
5
HBAR
0,07454115
VEF
10
HBAR
0,14908230
VEF
20
HBAR
0,29816460
VEF
25
HBAR
0,37270575
VEF
50
HBAR
0,74541150
VEF
100
HBAR
1,490823
VEF
250
HBAR
3,727058
VEF
500
HBAR
7,454115
VEF
1000
HBAR
14,9082
VEF
2500
HBAR
37,2706
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF
HBAR
0.01
VEF
0,67077044
HBAR
0.1
VEF
6,707704
HBAR
1
VEF
67,0770
HBAR
2
VEF
134,154
HBAR
3
VEF
201,231
HBAR
5
VEF
335,385
HBAR
10
VEF
670,770
HBAR
20
VEF
1.341,541
HBAR
25
VEF
1.676,926
HBAR
50
VEF
3.353,852
HBAR
100
VEF
6.707,704
HBAR
250
VEF
16.769,261
HBAR
500
VEF
33.538,522
HBAR
1000
VEF
67.077,044
HBAR
2500
VEF
167.692,61
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 20:33:04 16/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC