Chuyển đổi 3 VEF sang HBAR
Chuyển đổi 3 VEF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,025 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:38, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến VEF
Theo dõi
19:38, 17 tháng 8, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,02535659 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.090.859 VEF. Hedera tăng +0.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.66%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
1,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
22,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:38 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02535659 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,02535659 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte

HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00025357
VEF
0.1
HBAR
0,00253566
VEF
1
HBAR
0,02535659
VEF
2
HBAR
0,05071318
VEF
3
HBAR
0,07606977
VEF
5
HBAR
0,12678295
VEF
10
HBAR
0,25356590
VEF
20
HBAR
0,50713180
VEF
25
HBAR
0,63391475
VEF
50
HBAR
1,267830
VEF
100
HBAR
2,535659
VEF
250
HBAR
6,339147
VEF
500
HBAR
12,6783
VEF
1000
HBAR
25,3566
VEF
2500
HBAR
63,3915
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF

HBAR
0.01
VEF
0,39437480
HBAR
0.1
VEF
3,943748
HBAR
1
VEF
39,4375
HBAR
2
VEF
78,8750
HBAR
3
VEF
118,312
HBAR
5
VEF
197,187
HBAR
10
VEF
394,375
HBAR
20
VEF
788,750
HBAR
25
VEF
985,937
HBAR
50
VEF
1.971,874
HBAR
100
VEF
3.943,748
HBAR
250
VEF
9.859,37
HBAR
500
VEF
19.718,74
HBAR
1000
VEF
39.437,48
HBAR
2500
VEF
98.593,699
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 19:38:08 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC