Chuyển đổi 0.1 HBAR sang XAG
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,006 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:50, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00597395 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.127.941 XAG. Hedera tăng +1.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.97%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
252,34 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
5,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:50 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000597395 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00597395 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce

HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00005974
XAG
0.1
HBAR
0,00059740
XAG
1
HBAR
0,00597395
XAG
2
HBAR
0,01194790
XAG
3
HBAR
0,01792185
XAG
5
HBAR
0,02986975
XAG
10
HBAR
0,05973950
XAG
20
HBAR
0,11947900
XAG
25
HBAR
0,14934875
XAG
50
HBAR
0,29869750
XAG
100
HBAR
0,59739500
XAG
250
HBAR
1,493487
XAG
500
HBAR
2,986975
XAG
1000
HBAR
5,973950
XAG
2500
HBAR
14,9349
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG

HBAR
0.01
XAG
1,673934
HBAR
0.1
XAG
16,7393
HBAR
1
XAG
167,393
HBAR
2
XAG
334,787
HBAR
3
XAG
502,180
HBAR
5
XAG
836,967
HBAR
10
XAG
1.673,934
HBAR
20
XAG
3.347,869
HBAR
25
XAG
4.184,836
HBAR
50
XAG
8.369,672
HBAR
100
XAG
16.739,343
HBAR
250
XAG
41.848,358
HBAR
500
XAG
83.696,717
HBAR
1000
XAG
167.393,433
HBAR
2500
XAG
418.483,583
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 03:50:32 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC