Chuyển đổi 500 HBAR sang XAG
Chuyển đổi 500 HBAR sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,006 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:06, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00575325 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.226.433 XAG. Hedera giảm -0.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.84%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
240,58 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
5,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:06 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.8766249999999998 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00575325 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce

HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00005753
XAG
0.1
HBAR
0,00057533
XAG
1
HBAR
0,00575325
XAG
2
HBAR
0,01150650
XAG
3
HBAR
0,01725975
XAG
5
HBAR
0,02876625
XAG
10
HBAR
0,05753250
XAG
20
HBAR
0,11506500
XAG
25
HBAR
0,14383125
XAG
50
HBAR
0,28766250
XAG
100
HBAR
0,57532500
XAG
250
HBAR
1,438312
XAG
500
HBAR
2,876625
XAG
1000
HBAR
5,753250
XAG
2500
HBAR
14,3831
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG

HBAR
0.01
XAG
1,738148
HBAR
0.1
XAG
17,3815
HBAR
1
XAG
173,815
HBAR
2
XAG
347,630
HBAR
3
XAG
521,444
HBAR
5
XAG
869,074
HBAR
10
XAG
1.738,148
HBAR
20
XAG
3.476,296
HBAR
25
XAG
4.345,37
HBAR
50
XAG
8.690,74
HBAR
100
XAG
17.381,48
HBAR
250
XAG
43.453,7
HBAR
500
XAG
86.907,4
HBAR
1000
XAG
173.814,8
HBAR
2500
XAG
434.537,001
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 03:06:54 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC