Chuyển đổi 2 HBAR sang XAG
Chuyển đổi 2 HBAR sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,005 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:47, 15 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00515389 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.831.896 XAG. Hedera giảm -0.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.06%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
217,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
6,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:47 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01030778 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00515389 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce

HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00005154
XAG
0.1
HBAR
0,00051539
XAG
1
HBAR
0,00515389
XAG
2
HBAR
0,01030778
XAG
3
HBAR
0,01546167
XAG
5
HBAR
0,02576945
XAG
10
HBAR
0,05153890
XAG
20
HBAR
0,10307780
XAG
25
HBAR
0,12884725
XAG
50
HBAR
0,25769450
XAG
100
HBAR
0,51538900
XAG
250
HBAR
1,288473
XAG
500
HBAR
2,576945
XAG
1000
HBAR
5,153890
XAG
2500
HBAR
12,8847
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG

HBAR
0.01
XAG
1,940282
HBAR
0.1
XAG
19,4028
HBAR
1
XAG
194,028
HBAR
2
XAG
388,056
HBAR
3
XAG
582,085
HBAR
5
XAG
970,141
HBAR
10
XAG
1.940,282
HBAR
20
XAG
3.880,564
HBAR
25
XAG
4.850,705
HBAR
50
XAG
9.701,41
HBAR
100
XAG
19.402,82
HBAR
250
XAG
48.507,05
HBAR
500
XAG
97.014,1
HBAR
1000
XAG
194.028,2
HBAR
2500
XAG
485.070,5
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 09:47:29 15/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC