Chuyển đổi 2 HBAR sang XAG
Chuyển đổi 2 HBAR sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,005 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:08, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00537437 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.322.256 XAG. Hedera tăng +3.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.59%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
228,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
5,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:08 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01074874 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00537437 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce

HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00005374
XAG
0.1
HBAR
0,00053744
XAG
1
HBAR
0,00537437
XAG
2
HBAR
0,01074874
XAG
3
HBAR
0,01612311
XAG
5
HBAR
0,02687185
XAG
10
HBAR
0,05374370
XAG
20
HBAR
0,10748740
XAG
25
HBAR
0,13435925
XAG
50
HBAR
0,26871850
XAG
100
HBAR
0,53743700
XAG
250
HBAR
1,343593
XAG
500
HBAR
2,687185
XAG
1000
HBAR
5,374370
XAG
2500
HBAR
13,4359
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG

HBAR
0.01
XAG
1,860683
HBAR
0.1
XAG
18,6068
HBAR
1
XAG
186,068
HBAR
2
XAG
372,137
HBAR
3
XAG
558,205
HBAR
5
XAG
930,342
HBAR
10
XAG
1.860,683
HBAR
20
XAG
3.721,366
HBAR
25
XAG
4.651,708
HBAR
50
XAG
9.303,416
HBAR
100
XAG
18.606,832
HBAR
250
XAG
46.517,08
HBAR
500
XAG
93.034,16
HBAR
1000
XAG
186.068,321
HBAR
2500
XAG
465.170,801
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 21:08:34 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC