Chuyển đổi 20 XAG sang HBAR
Chuyển đổi 20 XAG sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,005 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:59, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00462062 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.612.257 XAG. Hedera giảm -0.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.78%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
196 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
4,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:59 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00462062 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00462062 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce

HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00004621
XAG
0.1
HBAR
0,00046206
XAG
1
HBAR
0,00462062
XAG
2
HBAR
0,00924124
XAG
3
HBAR
0,01386186
XAG
5
HBAR
0,02310310
XAG
10
HBAR
0,04620620
XAG
20
HBAR
0,09241240
XAG
25
HBAR
0,11551550
XAG
50
HBAR
0,23103100
XAG
100
HBAR
0,46206200
XAG
250
HBAR
1,155155
XAG
500
HBAR
2,310310
XAG
1000
HBAR
4,620620
XAG
2500
HBAR
11,5515
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG

HBAR
0.01
XAG
2,164212
HBAR
0.1
XAG
21,6421
HBAR
1
XAG
216,421
HBAR
2
XAG
432,842
HBAR
3
XAG
649,264
HBAR
5
XAG
1.082,106
HBAR
10
XAG
2.164,212
HBAR
20
XAG
4.328,423
HBAR
25
XAG
5.410,529
HBAR
50
XAG
10.821,059
HBAR
100
XAG
21.642,117
HBAR
250
XAG
54.105,293
HBAR
500
XAG
108.210,586
HBAR
1000
XAG
216.421,173
HBAR
2500
XAG
541.052,932
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 08:59:49 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC