Chuyển đổi 50 HBAR sang XAG
Chuyển đổi 50 HBAR sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,006 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:53, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XAG
Theo dõi
13:53, 21 tháng 5, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00591777 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.537.793 XAG. Hedera giảm -0.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.83%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.468,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
249,55 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
4,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:53 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.2958885 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00591777 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce

HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00005918
XAG
0.1
HBAR
0,00059178
XAG
1
HBAR
0,00591777
XAG
2
HBAR
0,01183554
XAG
3
HBAR
0,01775331
XAG
5
HBAR
0,02958885
XAG
10
HBAR
0,05917770
XAG
20
HBAR
0,11835540
XAG
25
HBAR
0,14794425
XAG
50
HBAR
0,29588850
XAG
100
HBAR
0,59177700
XAG
250
HBAR
1,479443
XAG
500
HBAR
2,958885
XAG
1000
HBAR
5,917770
XAG
2500
HBAR
14,7944
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG

HBAR
0.01
XAG
1,689826
HBAR
0.1
XAG
16,8983
HBAR
1
XAG
168,983
HBAR
2
XAG
337,965
HBAR
3
XAG
506,948
HBAR
5
XAG
844,913
HBAR
10
XAG
1.689,826
HBAR
20
XAG
3.379,651
HBAR
25
XAG
4.224,564
HBAR
50
XAG
8.449,129
HBAR
100
XAG
16.898,257
HBAR
250
XAG
42.245,643
HBAR
500
XAG
84.491,286
HBAR
1000
XAG
168.982,573
HBAR
2500
XAG
422.456,432
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 13:53:49 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC