Chuyển đổi 1000 HBAR sang XAG
Chuyển đổi 1000 HBAR sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,004 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:59, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00417687 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.193.550 XAG. Hedera tăng +0.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
177,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
3,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:59 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.17687 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00417687 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce

HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00004177
XAG
0.1
HBAR
0,00041769
XAG
1
HBAR
0,00417687
XAG
2
HBAR
0,00835374
XAG
3
HBAR
0,01253061
XAG
5
HBAR
0,02088435
XAG
10
HBAR
0,04176870
XAG
20
HBAR
0,08353740
XAG
25
HBAR
0,10442175
XAG
50
HBAR
0,20884350
XAG
100
HBAR
0,41768700
XAG
250
HBAR
1,044218
XAG
500
HBAR
2,088435
XAG
1000
HBAR
4,176870
XAG
2500
HBAR
10,4422
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG

HBAR
0.01
XAG
2,394137
HBAR
0.1
XAG
23,9414
HBAR
1
XAG
239,414
HBAR
2
XAG
478,827
HBAR
3
XAG
718,241
HBAR
5
XAG
1.197,069
HBAR
10
XAG
2.394,137
HBAR
20
XAG
4.788,274
HBAR
25
XAG
5.985,343
HBAR
50
XAG
11.970,686
HBAR
100
XAG
23.941,372
HBAR
250
XAG
59.853,431
HBAR
500
XAG
119.706,862
HBAR
1000
XAG
239.413,724
HBAR
2500
XAG
598.534,309
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 20:59:50 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC