Chuyển đổi 250 HBAR sang XAG
Chuyển đổi 250 HBAR sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,004 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:08, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00448235 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.923.097 XAG. Hedera tăng +5.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.95%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.527,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
190,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
4,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:08 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.1205875 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00448235 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce

HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00004482
XAG
0.1
HBAR
0,00044824
XAG
1
HBAR
0,00448235
XAG
2
HBAR
0,00896470
XAG
3
HBAR
0,01344705
XAG
5
HBAR
0,02241175
XAG
10
HBAR
0,04482350
XAG
20
HBAR
0,08964700
XAG
25
HBAR
0,11205875
XAG
50
HBAR
0,22411750
XAG
100
HBAR
0,44823500
XAG
250
HBAR
1,120588
XAG
500
HBAR
2,241175
XAG
1000
HBAR
4,482350
XAG
2500
HBAR
11,2059
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG

HBAR
0.01
XAG
2,230973
HBAR
0.1
XAG
22,3097
HBAR
1
XAG
223,097
HBAR
2
XAG
446,195
HBAR
3
XAG
669,292
HBAR
5
XAG
1.115,486
HBAR
10
XAG
2.230,973
HBAR
20
XAG
4.461,945
HBAR
25
XAG
5.577,431
HBAR
50
XAG
11.154,863
HBAR
100
XAG
22.309,726
HBAR
250
XAG
55.774,315
HBAR
500
XAG
111.548,63
HBAR
1000
XAG
223.097,259
HBAR
2500
XAG
557.743,148
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 10:08:51 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC