Chuyển đổi 1 HBAR sang XAG
Chuyển đổi 1 HBAR sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,004 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:27, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00414838 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.893.744 XAG. Hedera giảm -4.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
175,78 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
3,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:27 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00414838 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00414838 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce

HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00004148
XAG
0.1
HBAR
0,00041484
XAG
1
HBAR
0,00414838
XAG
2
HBAR
0,00829676
XAG
3
HBAR
0,01244514
XAG
5
HBAR
0,02074190
XAG
10
HBAR
0,04148380
XAG
20
HBAR
0,08296760
XAG
25
HBAR
0,10370950
XAG
50
HBAR
0,20741900
XAG
100
HBAR
0,41483800
XAG
250
HBAR
1,037095
XAG
500
HBAR
2,074190
XAG
1000
HBAR
4,148380
XAG
2500
HBAR
10,3710
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG

HBAR
0.01
XAG
2,410580
HBAR
0.1
XAG
24,1058
HBAR
1
XAG
241,058
HBAR
2
XAG
482,116
HBAR
3
XAG
723,174
HBAR
5
XAG
1.205,29
HBAR
10
XAG
2.410,58
HBAR
20
XAG
4.821,159
HBAR
25
XAG
6.026,449
HBAR
50
XAG
12.052,898
HBAR
100
XAG
24.105,796
HBAR
250
XAG
60.264,489
HBAR
500
XAG
120.528,978
HBAR
1000
XAG
241.057,955
HBAR
2500
XAG
602.644,888
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 07:27:47 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC