Chuyển đổi 3 XAG sang HBAR
Chuyển đổi 3 XAG sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,006 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:58, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00586962 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.492.145 XAG. Hedera giảm -1.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.01%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
248,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
4,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:58 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00586962 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00586962 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce

HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00005870
XAG
0.1
HBAR
0,00058696
XAG
1
HBAR
0,00586962
XAG
2
HBAR
0,01173924
XAG
3
HBAR
0,01760886
XAG
5
HBAR
0,02934810
XAG
10
HBAR
0,05869620
XAG
20
HBAR
0,11739240
XAG
25
HBAR
0,14674050
XAG
50
HBAR
0,29348100
XAG
100
HBAR
0,58696200
XAG
250
HBAR
1,467405
XAG
500
HBAR
2,934810
XAG
1000
HBAR
5,869620
XAG
2500
HBAR
14,6741
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG

HBAR
0.01
XAG
1,703688
HBAR
0.1
XAG
17,0369
HBAR
1
XAG
170,369
HBAR
2
XAG
340,738
HBAR
3
XAG
511,106
HBAR
5
XAG
851,844
HBAR
10
XAG
1.703,688
HBAR
20
XAG
3.407,376
HBAR
25
XAG
4.259,22
HBAR
50
XAG
8.518,439
HBAR
100
XAG
17.036,878
HBAR
250
XAG
42.592,195
HBAR
500
XAG
85.184,39
HBAR
1000
XAG
170.368,78
HBAR
2500
XAG
425.921,951
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 03:58:16 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC