Chuyển đổi 10 XAG sang HBAR
Chuyển đổi 10 XAG sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,004 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:33, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00434822 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.189.960 XAG. Hedera tăng +1.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.61%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
184,39 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
6,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:33 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00434822 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00434822 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce

HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00004348
XAG
0.1
HBAR
0,00043482
XAG
1
HBAR
0,00434822
XAG
2
HBAR
0,00869644
XAG
3
HBAR
0,01304466
XAG
5
HBAR
0,02174110
XAG
10
HBAR
0,04348220
XAG
20
HBAR
0,08696440
XAG
25
HBAR
0,10870550
XAG
50
HBAR
0,21741100
XAG
100
HBAR
0,43482200
XAG
250
HBAR
1,087055
XAG
500
HBAR
2,174110
XAG
1000
HBAR
4,348220
XAG
2500
HBAR
10,8706
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG

HBAR
0.01
XAG
2,299792
HBAR
0.1
XAG
22,9979
HBAR
1
XAG
229,979
HBAR
2
XAG
459,958
HBAR
3
XAG
689,937
HBAR
5
XAG
1.149,896
HBAR
10
XAG
2.299,792
HBAR
20
XAG
4.599,583
HBAR
25
XAG
5.749,479
HBAR
50
XAG
11.498,958
HBAR
100
XAG
22.997,916
HBAR
250
XAG
57.494,791
HBAR
500
XAG
114.989,582
HBAR
1000
XAG
229.979,164
HBAR
2500
XAG
574.947,91
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 06:33:50 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC