Chuyển đổi 2 XAG sang HBAR
Chuyển đổi 2 XAG sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,003 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:40, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XAG
Theo dõi
3:40, 19 tháng 11, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00295894 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.337.332 XAG. Hedera tăng +3.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
125,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
5,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:40 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00295894 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00295894 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce
HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00002959
XAG
0.1
HBAR
0,00029589
XAG
1
HBAR
0,00295894
XAG
2
HBAR
0,00591788
XAG
3
HBAR
0,00887682
XAG
5
HBAR
0,01479470
XAG
10
HBAR
0,02958940
XAG
20
HBAR
0,05917880
XAG
25
HBAR
0,07397350
XAG
50
HBAR
0,14794700
XAG
100
HBAR
0,29589400
XAG
250
HBAR
0,73973500
XAG
500
HBAR
1,479470
XAG
1000
HBAR
2,958940
XAG
2500
HBAR
7,397350
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG
HBAR
0.01
XAG
3,379589
HBAR
0.1
XAG
33,7959
HBAR
1
XAG
337,959
HBAR
2
XAG
675,918
HBAR
3
XAG
1.013,877
HBAR
5
XAG
1.689,794
HBAR
10
XAG
3.379,589
HBAR
20
XAG
6.759,177
HBAR
25
XAG
8.448,972
HBAR
50
XAG
16.897,943
HBAR
100
XAG
33.795,886
HBAR
250
XAG
84.489,716
HBAR
500
XAG
168.979,432
HBAR
1000
XAG
337.958,864
HBAR
2500
XAG
844.897,159
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 03:40:39 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC