Chuyển đổi 50 XAG sang HBAR
Chuyển đổi 50 XAG sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,004 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:56, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XAG
Theo dõi
22:56, 25 tháng 11, 2024
0 XAG
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00445826 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.638.589 XAG. Hedera giảm -5.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.31%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
170,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
17,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:56 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00445826 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00445826 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce
HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00004458
XAG
0.1
HBAR
0,00044583
XAG
1
HBAR
0,00445826
XAG
2
HBAR
0,00891652
XAG
3
HBAR
0,01337478
XAG
5
HBAR
0,02229130
XAG
10
HBAR
0,04458260
XAG
20
HBAR
0,08916520
XAG
25
HBAR
0,11145650
XAG
50
HBAR
0,22291300
XAG
100
HBAR
0,44582600
XAG
250
HBAR
1,114565
XAG
500
HBAR
2,229130
XAG
1000
HBAR
4,458260
XAG
2500
HBAR
11,1457
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG
HBAR
0.01
XAG
2,243028
HBAR
0.1
XAG
22,4303
HBAR
1
XAG
224,303
HBAR
2
XAG
448,606
HBAR
3
XAG
672,908
HBAR
5
XAG
1.121,514
HBAR
10
XAG
2.243,028
HBAR
20
XAG
4.486,055
HBAR
25
XAG
5.607,569
HBAR
50
XAG
11.215,138
HBAR
100
XAG
22.430,275
HBAR
250
XAG
56.075,689
HBAR
500
XAG
112.151,377
HBAR
1000
XAG
224.302,755
HBAR
2500
XAG
560.756,887
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 22:56:34 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC