Chuyển đổi 1000 XAG sang HBAR
Chuyển đổi 1000 XAG sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,006 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:29, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00595113 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.205.462 XAG. Hedera giảm -0.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.07%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
251,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
5,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:29 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00595113 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00595113 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce

HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00005951
XAG
0.1
HBAR
0,00059511
XAG
1
HBAR
0,00595113
XAG
2
HBAR
0,01190226
XAG
3
HBAR
0,01785339
XAG
5
HBAR
0,02975565
XAG
10
HBAR
0,05951130
XAG
20
HBAR
0,11902260
XAG
25
HBAR
0,14877825
XAG
50
HBAR
0,29755650
XAG
100
HBAR
0,59511300
XAG
250
HBAR
1,487783
XAG
500
HBAR
2,975565
XAG
1000
HBAR
5,951130
XAG
2500
HBAR
14,8778
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG

HBAR
0.01
XAG
1,680353
HBAR
0.1
XAG
16,8035
HBAR
1
XAG
168,035
HBAR
2
XAG
336,071
HBAR
3
XAG
504,106
HBAR
5
XAG
840,177
HBAR
10
XAG
1.680,353
HBAR
20
XAG
3.360,706
HBAR
25
XAG
4.200,883
HBAR
50
XAG
8.401,766
HBAR
100
XAG
16.803,531
HBAR
250
XAG
42.008,829
HBAR
500
XAG
84.017,657
HBAR
1000
XAG
168.035,314
HBAR
2500
XAG
420.088,286
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 04:29:31 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC