Chuyển đổi 0.01 XAG sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 XAG sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,007 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:19, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XAG
Theo dõi
21:19, 16 tháng 2, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00693634 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.831.481 XAG. Hedera giảm -1.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.783.518.485,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
289,63 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
41,78 T US$
Khối lượng (24h)
4,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:19 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00693634 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00693634 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00006936
XAG
0.1
HBAR
0,00069363
XAG
1
HBAR
0,00693634
XAG
2
HBAR
0,01387268
XAG
3
HBAR
0,02080902
XAG
5
HBAR
0,03468170
XAG
10
HBAR
0,06936340
XAG
20
HBAR
0,13872680
XAG
25
HBAR
0,17340850
XAG
50
HBAR
0,34681700
XAG
100
HBAR
0,69363400
XAG
250
HBAR
1,734085
XAG
500
HBAR
3,468170
XAG
1000
HBAR
6,936340
XAG
2500
HBAR
17,3409
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
XAG
1,441683
HBAR
0.1
XAG
14,4168
HBAR
1
XAG
144,168
HBAR
2
XAG
288,337
HBAR
3
XAG
432,505
HBAR
5
XAG
720,841
HBAR
10
XAG
1.441,683
HBAR
20
XAG
2.883,365
HBAR
25
XAG
3.604,206
HBAR
50
XAG
7.208,413
HBAR
100
XAG
14.416,825
HBAR
250
XAG
36.042,063
HBAR
500
XAG
72.084,125
HBAR
1000
XAG
144.168,25
HBAR
2500
XAG
360.420,625
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 21:19:06 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC