Chuyển đổi 0.01 XAG sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 XAG sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,005 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:11, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00464080 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.770.803 XAG. Hedera tăng +1.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.472,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
196,01 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
2,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:11 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0046408 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00464080 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce

HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00004641
XAG
0.1
HBAR
0,00046408
XAG
1
HBAR
0,00464080
XAG
2
HBAR
0,00928160
XAG
3
HBAR
0,01392240
XAG
5
HBAR
0,02320400
XAG
10
HBAR
0,04640800
XAG
20
HBAR
0,09281600
XAG
25
HBAR
0,11602000
XAG
50
HBAR
0,23204000
XAG
100
HBAR
0,46408000
XAG
250
HBAR
1,160200
XAG
500
HBAR
2,320400
XAG
1000
HBAR
4,640800
XAG
2500
HBAR
11,6020
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG

HBAR
0.01
XAG
2,154801
HBAR
0.1
XAG
21,5480
HBAR
1
XAG
215,480
HBAR
2
XAG
430,960
HBAR
3
XAG
646,440
HBAR
5
XAG
1.077,40
HBAR
10
XAG
2.154,801
HBAR
20
XAG
4.309,602
HBAR
25
XAG
5.387,002
HBAR
50
XAG
10.774,004
HBAR
100
XAG
21.548,009
HBAR
250
XAG
53.870,022
HBAR
500
XAG
107.740,045
HBAR
1000
XAG
215.480,09
HBAR
2500
XAG
538.700,224
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 11:11:49 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC