Chuyển đổi 0.01 XAG sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 XAG sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,007 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:25, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00685223 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.061.590 XAG. Hedera giảm -0.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.44%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
290,55 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
13,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:25 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00685223 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00685223 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce

HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00006852
XAG
0.1
HBAR
0,00068522
XAG
1
HBAR
0,00685223
XAG
2
HBAR
0,01370446
XAG
3
HBAR
0,02055669
XAG
5
HBAR
0,03426115
XAG
10
HBAR
0,06852230
XAG
20
HBAR
0,13704460
XAG
25
HBAR
0,17130575
XAG
50
HBAR
0,34261150
XAG
100
HBAR
0,68522300
XAG
250
HBAR
1,713058
XAG
500
HBAR
3,426115
XAG
1000
HBAR
6,852230
XAG
2500
HBAR
17,1306
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG

HBAR
0.01
XAG
1,459379
HBAR
0.1
XAG
14,5938
HBAR
1
XAG
145,938
HBAR
2
XAG
291,876
HBAR
3
XAG
437,814
HBAR
5
XAG
729,689
HBAR
10
XAG
1.459,379
HBAR
20
XAG
2.918,758
HBAR
25
XAG
3.648,447
HBAR
50
XAG
7.296,895
HBAR
100
XAG
14.593,789
HBAR
250
XAG
36.484,473
HBAR
500
XAG
72.968,946
HBAR
1000
XAG
145.937,892
HBAR
2500
XAG
364.844,729
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 07:25:49 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC