Chuyển đổi 1000 KWD sang VET
Chuyển đổi 1000 KWD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,008 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:33, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00780322 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.659.545 KWD. VeChain tăng +7.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
672,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
30,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:33 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00780322 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00780322 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar

VET
KWD
0.01
VET
0,00007803
KWD
0.1
VET
0,00078032
KWD
1
VET
0,00780322
KWD
2
VET
0,01560644
KWD
3
VET
0,02340966
KWD
5
VET
0,03901610
KWD
10
VET
0,07803220
KWD
20
VET
0,15606440
KWD
25
VET
0,19508050
KWD
50
VET
0,39016100
KWD
100
VET
0,78032200
KWD
250
VET
1,950805
KWD
500
VET
3,901610
KWD
1000
VET
7,803220
KWD
2500
VET
19,5080
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD

VET
0.01
KWD
1,281522
VET
0.1
KWD
12,8152
VET
1
KWD
128,152
VET
2
KWD
256,304
VET
3
KWD
384,457
VET
5
KWD
640,761
VET
10
KWD
1.281,522
VET
20
KWD
2.563,044
VET
25
KWD
3.203,806
VET
50
KWD
6.407,611
VET
100
KWD
12.815,222
VET
250
KWD
32.038,056
VET
500
KWD
64.076,112
VET
1000
KWD
128.152,224
VET
2500
KWD
320.380,561
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 06:33:47 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC