Chuyển đổi 100 VET sang KWD
Chuyển đổi 100 VET sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,01 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:14, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến KWD
Theo dõi
17:14, 22 tháng 11, 2024
0 KWD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01005661 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.333.790 KWD. VeChain tăng +2.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.22%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
814,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
40,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:14 , việc chuyển đổi 100 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.0056610000000001 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01005661 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar
VET
KWD
0.01
VET
0,00010057
KWD
0.1
VET
0,00100566
KWD
1
VET
0,01005661
KWD
2
VET
0,02011322
KWD
3
VET
0,03016983
KWD
5
VET
0,05028305
KWD
10
VET
0,10056610
KWD
20
VET
0,20113220
KWD
25
VET
0,25141525
KWD
50
VET
0,50283050
KWD
100
VET
1,005661
KWD
250
VET
2,514153
KWD
500
VET
5,028305
KWD
1000
VET
10,0566
KWD
2500
VET
25,1415
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD
VET
0.01
KWD
0,99437087
VET
0.1
KWD
9,943709
VET
1
KWD
99,4371
VET
2
KWD
198,874
VET
3
KWD
298,311
VET
5
KWD
497,185
VET
10
KWD
994,371
VET
20
KWD
1.988,742
VET
25
KWD
2.485,927
VET
50
KWD
4.971,854
VET
100
KWD
9.943,709
VET
250
KWD
24.859,272
VET
500
KWD
49.718,543
VET
1000
KWD
99.437,087
VET
2500
KWD
248.592,717
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 17:14:08 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC