Chuyển đổi 100 VET sang KWD
Chuyển đổi 100 VET sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,007 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:34, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00727299 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.732.938 KWD. VeChain giảm -0.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.09%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
625,95 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
12,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:34 , việc chuyển đổi 100 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.727299 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00727299 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar

VET
KWD
0.01
VET
0,00007273
KWD
0.1
VET
0,00072730
KWD
1
VET
0,00727299
KWD
2
VET
0,01454598
KWD
3
VET
0,02181897
KWD
5
VET
0,03636495
KWD
10
VET
0,07272990
KWD
20
VET
0,14545980
KWD
25
VET
0,18182475
KWD
50
VET
0,36364950
KWD
100
VET
0,72729900
KWD
250
VET
1,818248
KWD
500
VET
3,636495
KWD
1000
VET
7,272990
KWD
2500
VET
18,1825
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD

VET
0.01
KWD
1,374950
VET
0.1
KWD
13,7495
VET
1
KWD
137,495
VET
2
KWD
274,990
VET
3
KWD
412,485
VET
5
KWD
687,475
VET
10
KWD
1.374,95
VET
20
KWD
2.749,901
VET
25
KWD
3.437,376
VET
50
KWD
6.874,752
VET
100
KWD
13.749,503
VET
250
KWD
34.373,758
VET
500
KWD
68.747,516
VET
1000
KWD
137.495,033
VET
2500
KWD
343.737,582
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 15:34:19 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC