Chuyển đổi 100 KWD sang VET
Chuyển đổi 100 KWD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,009 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:54, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00853669 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.354.950 KWD. VeChain giảm -2.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.50%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
734,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
30,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:54 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00853669 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00853669 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar

VET
KWD
0.01
VET
0,00008537
KWD
0.1
VET
0,00085367
KWD
1
VET
0,00853669
KWD
2
VET
0,01707338
KWD
3
VET
0,02561007
KWD
5
VET
0,04268345
KWD
10
VET
0,08536690
KWD
20
VET
0,17073380
KWD
25
VET
0,21341725
KWD
50
VET
0,42683450
KWD
100
VET
0,85366900
KWD
250
VET
2,134173
KWD
500
VET
4,268345
KWD
1000
VET
8,536690
KWD
2500
VET
21,3417
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD

VET
0.01
KWD
1,171414
VET
0.1
KWD
11,7141
VET
1
KWD
117,141
VET
2
KWD
234,283
VET
3
KWD
351,424
VET
5
KWD
585,707
VET
10
KWD
1.171,414
VET
20
KWD
2.342,828
VET
25
KWD
2.928,536
VET
50
KWD
5.857,071
VET
100
KWD
11.714,142
VET
250
KWD
29.285,355
VET
500
KWD
58.570,711
VET
1000
KWD
117.141,421
VET
2500
KWD
292.853,553
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 10:54:17 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC