Chuyển đổi 100 KWD sang VET
Chuyển đổi 100 KWD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,004 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:12, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00385274 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.773.489 KWD. VeChain tăng +0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.06%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
331,31 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
4,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:12 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00385274 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00385274 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar
VET
KWD
0.01
VET
0,00003853
KWD
0.1
VET
0,00038527
KWD
1
VET
0,00385274
KWD
2
VET
0,00770548
KWD
3
VET
0,01155822
KWD
5
VET
0,01926370
KWD
10
VET
0,03852740
KWD
20
VET
0,07705480
KWD
25
VET
0,09631850
KWD
50
VET
0,19263700
KWD
100
VET
0,38527400
KWD
250
VET
0,96318500
KWD
500
VET
1,926370
KWD
1000
VET
3,852740
KWD
2500
VET
9,631850
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD
VET
0.01
KWD
2,595555
VET
0.1
KWD
25,9556
VET
1
KWD
259,556
VET
2
KWD
519,111
VET
3
KWD
778,667
VET
5
KWD
1.297,778
VET
10
KWD
2.595,555
VET
20
KWD
5.191,111
VET
25
KWD
6.488,888
VET
50
KWD
12.977,777
VET
100
KWD
25.955,554
VET
250
KWD
64.888,884
VET
500
KWD
129.777,769
VET
1000
KWD
259.555,537
VET
2500
KWD
648.888,843
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 14:12:09 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC