Chuyển đổi 100 KWD sang VET
Chuyển đổi 100 KWD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,005 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:22, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến KWD
Theo dõi
13:22, 23 tháng 10, 2025
0 KWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00527226 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.223.366 KWD. VeChain tăng +1.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 82.
Vốn hóa thị trường
453,36 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
8,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:22 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00527226 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00527226 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar

VET
KWD
0.01
VET
0,00005272
KWD
0.1
VET
0,00052723
KWD
1
VET
0,00527226
KWD
2
VET
0,01054452
KWD
3
VET
0,01581678
KWD
5
VET
0,02636130
KWD
10
VET
0,05272260
KWD
20
VET
0,10544520
KWD
25
VET
0,13180650
KWD
50
VET
0,26361300
KWD
100
VET
0,52722600
KWD
250
VET
1,318065
KWD
500
VET
2,636130
KWD
1000
VET
5,272260
KWD
2500
VET
13,1807
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD

VET
0.01
KWD
1,896720
VET
0.1
KWD
18,9672
VET
1
KWD
189,672
VET
2
KWD
379,344
VET
3
KWD
569,016
VET
5
KWD
948,360
VET
10
KWD
1.896,72
VET
20
KWD
3.793,44
VET
25
KWD
4.741,80
VET
50
KWD
9.483,599
VET
100
KWD
18.967,198
VET
250
KWD
47.417,995
VET
500
KWD
94.835,991
VET
1000
KWD
189.671,981
VET
2500
KWD
474.179,953
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 13:22:39 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC