Chuyển đổi 5 KWD sang VET
Chuyển đổi 5 KWD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,007 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:24, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00652979 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.443.141 KWD. VeChain tăng +3.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.59%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
561,48 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
8,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:24 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00652979 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00652979 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar

VET
KWD
0.01
VET
0,00006530
KWD
0.1
VET
0,00065298
KWD
1
VET
0,00652979
KWD
2
VET
0,01305958
KWD
3
VET
0,01958937
KWD
5
VET
0,03264895
KWD
10
VET
0,06529790
KWD
20
VET
0,13059580
KWD
25
VET
0,16324475
KWD
50
VET
0,32648950
KWD
100
VET
0,65297900
KWD
250
VET
1,632447
KWD
500
VET
3,264895
KWD
1000
VET
6,529790
KWD
2500
VET
16,3245
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD

VET
0.01
KWD
1,531443
VET
0.1
KWD
15,3144
VET
1
KWD
153,144
VET
2
KWD
306,289
VET
3
KWD
459,433
VET
5
KWD
765,721
VET
10
KWD
1.531,443
VET
20
KWD
3.062,886
VET
25
KWD
3.828,607
VET
50
KWD
7.657,214
VET
100
KWD
15.314,428
VET
250
KWD
38.286,07
VET
500
KWD
76.572,141
VET
1000
KWD
153.144,282
VET
2500
KWD
382.860,705
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 16:24:13 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC