Chuyển đổi 5 KWD sang VET
Chuyển đổi 5 KWD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,007 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:07, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00738530 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.973.289 KWD. VeChain tăng +0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.26%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
636,85 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
24,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0073853 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00738530 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar

VET
KWD
0.01
VET
0,00007385
KWD
0.1
VET
0,00073853
KWD
1
VET
0,00738530
KWD
2
VET
0,01477060
KWD
3
VET
0,02215590
KWD
5
VET
0,03692650
KWD
10
VET
0,07385300
KWD
20
VET
0,14770600
KWD
25
VET
0,18463250
KWD
50
VET
0,36926500
KWD
100
VET
0,73853000
KWD
250
VET
1,846325
KWD
500
VET
3,692650
KWD
1000
VET
7,385300
KWD
2500
VET
18,4633
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD

VET
0.01
KWD
1,354041
VET
0.1
KWD
13,5404
VET
1
KWD
135,404
VET
2
KWD
270,808
VET
3
KWD
406,212
VET
5
KWD
677,021
VET
10
KWD
1.354,041
VET
20
KWD
2.708,082
VET
25
KWD
3.385,103
VET
50
KWD
6.770,206
VET
100
KWD
13.540,411
VET
250
KWD
33.851,028
VET
500
KWD
67.702,057
VET
1000
KWD
135.404,114
VET
2500
KWD
338.510,284
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 11:07:40 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC