Chuyển đổi 1 VET sang KWD
Chuyển đổi 1 VET sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,009 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:21, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00925713 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.399.033 KWD. VeChain tăng +5.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.74%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
795,98 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
25,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:21 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00925713 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00925713 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar

VET
KWD
0.01
VET
0,00009257
KWD
0.1
VET
0,00092571
KWD
1
VET
0,00925713
KWD
2
VET
0,01851426
KWD
3
VET
0,02777139
KWD
5
VET
0,04628565
KWD
10
VET
0,09257130
KWD
20
VET
0,18514260
KWD
25
VET
0,23142825
KWD
50
VET
0,46285650
KWD
100
VET
0,92571300
KWD
250
VET
2,314283
KWD
500
VET
4,628565
KWD
1000
VET
9,257130
KWD
2500
VET
23,1428
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD

VET
0.01
KWD
1,080248
VET
0.1
KWD
10,8025
VET
1
KWD
108,025
VET
2
KWD
216,050
VET
3
KWD
324,075
VET
5
KWD
540,124
VET
10
KWD
1.080,248
VET
20
KWD
2.160,497
VET
25
KWD
2.700,621
VET
50
KWD
5.401,242
VET
100
KWD
10.802,484
VET
250
KWD
27.006,21
VET
500
KWD
54.012,421
VET
1000
KWD
108.024,841
VET
2500
KWD
270.062,103
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 11:21:38 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC