Chuyển đổi 2 KWD sang VET
Chuyển đổi 2 KWD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,01 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:08, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến KWD
Theo dõi
13:08, 22 tháng 11, 2024
0 KWD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01004422 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.100.920 KWD. VeChain tăng +3.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.26%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
812,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
45,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:08 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01004422 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01004422 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar
VET
KWD
0.01
VET
0,00010044
KWD
0.1
VET
0,00100442
KWD
1
VET
0,01004422
KWD
2
VET
0,02008844
KWD
3
VET
0,03013266
KWD
5
VET
0,05022110
KWD
10
VET
0,10044220
KWD
20
VET
0,20088440
KWD
25
VET
0,25110550
KWD
50
VET
0,50221100
KWD
100
VET
1,004422
KWD
250
VET
2,511055
KWD
500
VET
5,022110
KWD
1000
VET
10,0442
KWD
2500
VET
25,1106
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD
VET
0.01
KWD
0,99559747
VET
0.1
KWD
9,955975
VET
1
KWD
99,5597
VET
2
KWD
199,119
VET
3
KWD
298,679
VET
5
KWD
497,799
VET
10
KWD
995,597
VET
20
KWD
1.991,195
VET
25
KWD
2.488,994
VET
50
KWD
4.977,987
VET
100
KWD
9.955,975
VET
250
KWD
24.889,937
VET
500
KWD
49.779,873
VET
1000
KWD
99.559,747
VET
2500
KWD
248.899,367
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 13:08:51 22/11/2024
Last Updated at 13:08:51 22/11/2024 UTC