Chuyển đổi 2 KWD sang VET
Chuyển đổi 2 KWD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,008 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:03, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00773817 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.193.528 KWD. VeChain tăng +6.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.46%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
664,74 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
22,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:03 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00773817 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00773817 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar

VET
KWD
0.01
VET
0,00007738
KWD
0.1
VET
0,00077382
KWD
1
VET
0,00773817
KWD
2
VET
0,01547634
KWD
3
VET
0,02321451
KWD
5
VET
0,03869085
KWD
10
VET
0,07738170
KWD
20
VET
0,15476340
KWD
25
VET
0,19345425
KWD
50
VET
0,38690850
KWD
100
VET
0,77381700
KWD
250
VET
1,934543
KWD
500
VET
3,869085
KWD
1000
VET
7,738170
KWD
2500
VET
19,3454
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD

VET
0.01
KWD
1,292295
VET
0.1
KWD
12,9230
VET
1
KWD
129,230
VET
2
KWD
258,459
VET
3
KWD
387,689
VET
5
KWD
646,148
VET
10
KWD
1.292,295
VET
20
KWD
2.584,59
VET
25
KWD
3.230,738
VET
50
KWD
6.461,476
VET
100
KWD
12.922,952
VET
250
KWD
32.307,38
VET
500
KWD
64.614,76
VET
1000
KWD
129.229,521
VET
2500
KWD
323.073,802
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 00:03:34 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC