Chuyển đổi 0.1 KWD sang VET
Chuyển đổi 0.1 KWD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,004 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:49, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00377716 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.900.863 KWD. VeChain giảm -2.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.50%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
324,71 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
5,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:49 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00377716 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00377716 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar
VET
KWD
0.01
VET
0,00003777
KWD
0.1
VET
0,00037772
KWD
1
VET
0,00377716
KWD
2
VET
0,00755432
KWD
3
VET
0,01133148
KWD
5
VET
0,01888580
KWD
10
VET
0,03777160
KWD
20
VET
0,07554320
KWD
25
VET
0,09442900
KWD
50
VET
0,18885800
KWD
100
VET
0,37771600
KWD
250
VET
0,94429000
KWD
500
VET
1,888580
KWD
1000
VET
3,777160
KWD
2500
VET
9,442900
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD
VET
0.01
KWD
2,647492
VET
0.1
KWD
26,4749
VET
1
KWD
264,749
VET
2
KWD
529,498
VET
3
KWD
794,248
VET
5
KWD
1.323,746
VET
10
KWD
2.647,492
VET
20
KWD
5.294,984
VET
25
KWD
6.618,729
VET
50
KWD
13.237,459
VET
100
KWD
26.474,918
VET
250
KWD
66.187,294
VET
500
KWD
132.374,588
VET
1000
KWD
264.749,177
VET
2500
KWD
661.872,942
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 00:49:52 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC