Chuyển đổi 0.1 VET sang KWD
Chuyển đổi 0.1 VET sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,004 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:18, 24 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00402617 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.301.088 KWD. VeChain tăng +2.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.38%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
346,36 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
6,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:18 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000402617 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00402617 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar
VET
KWD
0.01
VET
0,00004026
KWD
0.1
VET
0,00040262
KWD
1
VET
0,00402617
KWD
2
VET
0,00805234
KWD
3
VET
0,01207851
KWD
5
VET
0,02013085
KWD
10
VET
0,04026170
KWD
20
VET
0,08052340
KWD
25
VET
0,10065425
KWD
50
VET
0,20130850
KWD
100
VET
0,40261700
KWD
250
VET
1,006543
KWD
500
VET
2,013085
KWD
1000
VET
4,026170
KWD
2500
VET
10,0654
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD
VET
0.01
KWD
2,483750
VET
0.1
KWD
24,8375
VET
1
KWD
248,375
VET
2
KWD
496,750
VET
3
KWD
745,125
VET
5
KWD
1.241,875
VET
10
KWD
2.483,75
VET
20
KWD
4.967,50
VET
25
KWD
6.209,375
VET
50
KWD
12.418,75
VET
100
KWD
24.837,501
VET
250
KWD
62.093,752
VET
500
KWD
124.187,503
VET
1000
KWD
248.375,007
VET
2500
KWD
620.937,516
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 00:18:39 24/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC