Chuyển đổi 500 KWD sang VET
Chuyển đổi 500 KWD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,007 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:58, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00695542 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.327.141 KWD. VeChain giảm -1.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.02%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
564,81 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
8,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:58 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00695542 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00695542 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar
VET
KWD
0.01
VET
0,00006955
KWD
0.1
VET
0,00069554
KWD
1
VET
0,00695542
KWD
2
VET
0,01391084
KWD
3
VET
0,02086626
KWD
5
VET
0,03477710
KWD
10
VET
0,06955420
KWD
20
VET
0,13910840
KWD
25
VET
0,17388550
KWD
50
VET
0,34777100
KWD
100
VET
0,69554200
KWD
250
VET
1,738855
KWD
500
VET
3,477710
KWD
1000
VET
6,955420
KWD
2500
VET
17,3886
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD
VET
0.01
KWD
1,437728
VET
0.1
KWD
14,3773
VET
1
KWD
143,773
VET
2
KWD
287,546
VET
3
KWD
431,318
VET
5
KWD
718,864
VET
10
KWD
1.437,728
VET
20
KWD
2.875,455
VET
25
KWD
3.594,319
VET
50
KWD
7.188,639
VET
100
KWD
14.377,277
VET
250
KWD
35.943,193
VET
500
KWD
71.886,385
VET
1000
KWD
143.772,77
VET
2500
KWD
359.431,925
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 02:58:48 18/10/2024
Last Updated at 02:58:48 18/10/2024 UTC