Chuyển đổi 500 KWD sang VET
Chuyển đổi 500 KWD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,007 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:56, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00721424 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.505.637 KWD. VeChain tăng +1.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.08%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 66.
Vốn hóa thị trường
620,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
11,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:56 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00721424 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00721424 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar

VET
KWD
0.01
VET
0,00007214
KWD
0.1
VET
0,00072142
KWD
1
VET
0,00721424
KWD
2
VET
0,01442848
KWD
3
VET
0,02164272
KWD
5
VET
0,03607120
KWD
10
VET
0,07214240
KWD
20
VET
0,14428480
KWD
25
VET
0,18035600
KWD
50
VET
0,36071200
KWD
100
VET
0,72142400
KWD
250
VET
1,803560
KWD
500
VET
3,607120
KWD
1000
VET
7,214240
KWD
2500
VET
18,0356
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD

VET
0.01
KWD
1,386147
VET
0.1
KWD
13,8615
VET
1
KWD
138,615
VET
2
KWD
277,229
VET
3
KWD
415,844
VET
5
KWD
693,074
VET
10
KWD
1.386,147
VET
20
KWD
2.772,295
VET
25
KWD
3.465,368
VET
50
KWD
6.930,737
VET
100
KWD
13.861,474
VET
250
KWD
34.653,685
VET
500
KWD
69.307,37
VET
1000
KWD
138.614,74
VET
2500
KWD
346.536,849
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 22:56:07 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC