Chuyển đổi 10 KWD sang VET
Chuyển đổi 10 KWD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,008 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:00, 4 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00758694 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.800.078 KWD. VeChain giảm -0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.46%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
652,45 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
12,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:00 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00758694 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00758694 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar

VET
KWD
0.01
VET
0,00007587
KWD
0.1
VET
0,00075869
KWD
1
VET
0,00758694
KWD
2
VET
0,01517388
KWD
3
VET
0,02276082
KWD
5
VET
0,03793470
KWD
10
VET
0,07586940
KWD
20
VET
0,15173880
KWD
25
VET
0,18967350
KWD
50
VET
0,37934700
KWD
100
VET
0,75869400
KWD
250
VET
1,896735
KWD
500
VET
3,793470
KWD
1000
VET
7,586940
KWD
2500
VET
18,9674
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD

VET
0.01
KWD
1,318054
VET
0.1
KWD
13,1805
VET
1
KWD
131,805
VET
2
KWD
263,611
VET
3
KWD
395,416
VET
5
KWD
659,027
VET
10
KWD
1.318,054
VET
20
KWD
2.636,109
VET
25
KWD
3.295,136
VET
50
KWD
6.590,272
VET
100
KWD
13.180,544
VET
250
KWD
32.951,361
VET
500
KWD
65.902,722
VET
1000
KWD
131.805,445
VET
2500
KWD
329.513,612
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 05:00:45 4/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC