Chuyển đổi 10 KWD sang VET
Chuyển đổi 10 KWD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,007 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:13, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00721608 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.798.700 KWD. VeChain tăng +1.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.31%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 67.
Vốn hóa thị trường
621,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
8,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:13 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00721608 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00721608 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar

VET
KWD
0.01
VET
0,00007216
KWD
0.1
VET
0,00072161
KWD
1
VET
0,00721608
KWD
2
VET
0,01443216
KWD
3
VET
0,02164824
KWD
5
VET
0,03608040
KWD
10
VET
0,07216080
KWD
20
VET
0,14432160
KWD
25
VET
0,18040200
KWD
50
VET
0,36080400
KWD
100
VET
0,72160800
KWD
250
VET
1,804020
KWD
500
VET
3,608040
KWD
1000
VET
7,216080
KWD
2500
VET
18,0402
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD

VET
0.01
KWD
1,385794
VET
0.1
KWD
13,8579
VET
1
KWD
138,579
VET
2
KWD
277,159
VET
3
KWD
415,738
VET
5
KWD
692,897
VET
10
KWD
1.385,794
VET
20
KWD
2.771,588
VET
25
KWD
3.464,485
VET
50
KWD
6.928,97
VET
100
KWD
13.857,939
VET
250
KWD
34.644,849
VET
500
KWD
69.289,697
VET
1000
KWD
138.579,395
VET
2500
KWD
346.448,487
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 14:13:38 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC