Chuyển đổi 10 KWD sang VET
Chuyển đổi 10 KWD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,008 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:40, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00753554 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.150.678 KWD. VeChain giảm -2.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.81%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
641,76 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
14,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:40 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00753554 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00753554 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar

VET
KWD
0.01
VET
0,00007536
KWD
0.1
VET
0,00075355
KWD
1
VET
0,00753554
KWD
2
VET
0,01507108
KWD
3
VET
0,02260662
KWD
5
VET
0,03767770
KWD
10
VET
0,07535540
KWD
20
VET
0,15071080
KWD
25
VET
0,18838850
KWD
50
VET
0,37677700
KWD
100
VET
0,75355400
KWD
250
VET
1,883885
KWD
500
VET
3,767770
KWD
1000
VET
7,535540
KWD
2500
VET
18,8389
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD

VET
0.01
KWD
1,327045
VET
0.1
KWD
13,2704
VET
1
KWD
132,704
VET
2
KWD
265,409
VET
3
KWD
398,113
VET
5
KWD
663,522
VET
10
KWD
1.327,045
VET
20
KWD
2.654,09
VET
25
KWD
3.317,612
VET
50
KWD
6.635,225
VET
100
KWD
13.270,449
VET
250
KWD
33.176,123
VET
500
KWD
66.352,245
VET
1000
KWD
132.704,491
VET
2500
KWD
331.761,227
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 05:40:15 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC