Chuyển đổi 5 VET sang KWD
Chuyển đổi 5 VET sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,008 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:42, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00782997 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.374.351 KWD. VeChain tăng +8.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
673,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
33,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:42 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03914985 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00782997 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar

VET
KWD
0.01
VET
0,00007830
KWD
0.1
VET
0,00078300
KWD
1
VET
0,00782997
KWD
2
VET
0,01565994
KWD
3
VET
0,02348991
KWD
5
VET
0,03914985
KWD
10
VET
0,07829970
KWD
20
VET
0,15659940
KWD
25
VET
0,19574925
KWD
50
VET
0,39149850
KWD
100
VET
0,78299700
KWD
250
VET
1,957493
KWD
500
VET
3,914985
KWD
1000
VET
7,829970
KWD
2500
VET
19,5749
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD

VET
0.01
KWD
1,277144
VET
0.1
KWD
12,7714
VET
1
KWD
127,714
VET
2
KWD
255,429
VET
3
KWD
383,143
VET
5
KWD
638,572
VET
10
KWD
1.277,144
VET
20
KWD
2.554,288
VET
25
KWD
3.192,86
VET
50
KWD
6.385,721
VET
100
KWD
12.771,441
VET
250
KWD
31.928,603
VET
500
KWD
63.857,205
VET
1000
KWD
127.714,41
VET
2500
KWD
319.286,025
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 09:42:45 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC