Chuyển đổi 5 VET sang KWD
Chuyển đổi 5 VET sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,009 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:00, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00887086 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.172.631 KWD. VeChain tăng +1.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.74%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
762,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
19,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:00 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0443543 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00887086 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar

VET
KWD
0.01
VET
0,00008871
KWD
0.1
VET
0,00088709
KWD
1
VET
0,00887086
KWD
2
VET
0,01774172
KWD
3
VET
0,02661258
KWD
5
VET
0,04435430
KWD
10
VET
0,08870860
KWD
20
VET
0,17741720
KWD
25
VET
0,22177150
KWD
50
VET
0,44354300
KWD
100
VET
0,88708600
KWD
250
VET
2,217715
KWD
500
VET
4,435430
KWD
1000
VET
8,870860
KWD
2500
VET
22,1771
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD

VET
0.01
KWD
1,127286
VET
0.1
KWD
11,2729
VET
1
KWD
112,729
VET
2
KWD
225,457
VET
3
KWD
338,186
VET
5
KWD
563,643
VET
10
KWD
1.127,286
VET
20
KWD
2.254,573
VET
25
KWD
2.818,216
VET
50
KWD
5.636,432
VET
100
KWD
11.272,864
VET
250
KWD
28.182,16
VET
500
KWD
56.364,321
VET
1000
KWD
112.728,642
VET
2500
KWD
281.821,605
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 01:00:36 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC