Chuyển đổi 5 VET sang KWD
Chuyển đổi 5 VET sang KWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,013 KWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:07, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến KWD
Theo dõi
23:07, 25 tháng 11, 2024
0 KWD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01256844 KWD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.069.355 KWD. VeChain giảm -6.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 46.
Vốn hóa thị trường
1,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
53,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:07 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang KWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0628422 KWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01256844 KWD KWD, trong khi 1 KWD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang KWD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Kuwaiti Dinar
VET
KWD
0.01
VET
0,00012568
KWD
0.1
VET
0,00125684
KWD
1
VET
0,01256844
KWD
2
VET
0,02513688
KWD
3
VET
0,03770532
KWD
5
VET
0,06284220
KWD
10
VET
0,12568440
KWD
20
VET
0,25136880
KWD
25
VET
0,31421100
KWD
50
VET
0,62842200
KWD
100
VET
1,256844
KWD
250
VET
3,142110
KWD
500
VET
6,284220
KWD
1000
VET
12,5684
KWD
2500
VET
31,4211
KWD
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar sang VeChain
KWD
VET
0.01
KWD
0,79564369
VET
0.1
KWD
7,956437
VET
1
KWD
79,5644
VET
2
KWD
159,129
VET
3
KWD
238,693
VET
5
KWD
397,822
VET
10
KWD
795,644
VET
20
KWD
1.591,287
VET
25
KWD
1.989,109
VET
50
KWD
3.978,218
VET
100
KWD
7.956,437
VET
250
KWD
19.891,092
VET
500
KWD
39.782,185
VET
1000
KWD
79.564,369
VET
2500
KWD
198.910,923
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-KWD được tạo vào lúc 23:07:29 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC