Chuyển đổi 1 NZD sang VET
Chuyển đổi 1 NZD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,037 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:03, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03686672 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.047.947 NZ$. VeChain giảm -4.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.11%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
2,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
41,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:03 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03686672 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03686672 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NZD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang New Zealand Dollar
VET
NZD
0.01
VET
0,00036867
NZD
0.1
VET
0,00368667
NZD
1
VET
0,03686672
NZD
2
VET
0,07373344
NZD
3
VET
0,11060016
NZD
5
VET
0,18433360
NZD
10
VET
0,36866720
NZD
20
VET
0,73733440
NZD
25
VET
0,92166800
NZD
50
VET
1,843336
NZD
100
VET
3,686672
NZD
250
VET
9,216680
NZD
500
VET
18,4334
NZD
1000
VET
36,8667
NZD
2500
VET
92,1668
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang VeChain
NZD
VET
0.01
NZD
0,27124735
VET
0.1
NZD
2,712473
VET
1
NZD
27,1247
VET
2
NZD
54,2495
VET
3
NZD
81,3742
VET
5
NZD
135,624
VET
10
NZD
271,247
VET
20
NZD
542,495
VET
25
NZD
678,118
VET
50
NZD
1.356,237
VET
100
NZD
2.712,473
VET
250
NZD
6.781,184
VET
500
NZD
13.562,367
VET
1000
NZD
27.124,735
VET
2500
NZD
67.811,837
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NZD được tạo vào lúc 02:03:28 18/10/2024
Last Updated at 02:03:28 18/10/2024 UTC