Chuyển đổi 1 NZD sang VET
Chuyển đổi 1 NZD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,042 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:55, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04177765 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 76.978.578 NZ$. VeChain tăng +1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.69%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 72.
Vốn hóa thị trường
3,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
76,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:55 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04177765 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04177765 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NZD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang New Zealand Dollar

VET
NZD
0.01
VET
0,00041778
NZD
0.1
VET
0,00417777
NZD
1
VET
0,04177765
NZD
2
VET
0,08355530
NZD
3
VET
0,12533295
NZD
5
VET
0,20888825
NZD
10
VET
0,41777650
NZD
20
VET
0,83555300
NZD
25
VET
1,044441
NZD
50
VET
2,088883
NZD
100
VET
4,177765
NZD
250
VET
10,4444
NZD
500
VET
20,8888
NZD
1000
VET
41,7777
NZD
2500
VET
104,444
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang VeChain
NZD

VET
0.01
NZD
0,23936243
VET
0.1
NZD
2,393624
VET
1
NZD
23,9362
VET
2
NZD
47,8725
VET
3
NZD
71,8087
VET
5
NZD
119,681
VET
10
NZD
239,362
VET
20
NZD
478,725
VET
25
NZD
598,406
VET
50
NZD
1.196,812
VET
100
NZD
2.393,624
VET
250
NZD
5.984,061
VET
500
NZD
11.968,122
VET
1000
NZD
23.936,243
VET
2500
NZD
59.840,609
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NZD được tạo vào lúc 02:55:54 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC