Chuyển đổi 1 NZD sang VET
Chuyển đổi 1 NZD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,02 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:29, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến NZD
Theo dõi
14:29, 13 tháng 12, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02026994 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.261.247 NZ$. VeChain giảm -2.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.19%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 99.
Vốn hóa thị trường
1,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
38,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:29 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02026994 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02026994 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NZD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang New Zealand Dollar
VET
NZD
0.01
VET
0,00020270
NZD
0.1
VET
0,00202699
NZD
1
VET
0,02026994
NZD
2
VET
0,04053988
NZD
3
VET
0,06080982
NZD
5
VET
0,10134970
NZD
10
VET
0,20269940
NZD
20
VET
0,40539880
NZD
25
VET
0,50674850
NZD
50
VET
1,013497
NZD
100
VET
2,026994
NZD
250
VET
5,067485
NZD
500
VET
10,1350
NZD
1000
VET
20,2699
NZD
2500
VET
50,6749
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang VeChain
NZD
VET
0.01
NZD
0,49334137
VET
0.1
NZD
4,933414
VET
1
NZD
49,3341
VET
2
NZD
98,6683
VET
3
NZD
148,002
VET
5
NZD
246,671
VET
10
NZD
493,341
VET
20
NZD
986,683
VET
25
NZD
1.233,353
VET
50
NZD
2.466,707
VET
100
NZD
4.933,414
VET
250
NZD
12.333,534
VET
500
NZD
24.667,069
VET
1000
NZD
49.334,137
VET
2500
NZD
123.335,343
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NZD được tạo vào lúc 14:29:09 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC