Chuyển đổi 1 NZD sang VET
Chuyển đổi 1 NZD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,018 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:24, 27 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01810593 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.141.425 NZ$. VeChain giảm -0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.24%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 102.
Vốn hóa thị trường
1,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
25,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
908,16 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:24 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01810593 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01810593 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NZD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang New Zealand Dollar
VET
NZD
0.01
VET
0,00018106
NZD
0.1
VET
0,00181059
NZD
1
VET
0,01810593
NZD
2
VET
0,03621186
NZD
3
VET
0,05431779
NZD
5
VET
0,09052965
NZD
10
VET
0,18105930
NZD
20
VET
0,36211860
NZD
25
VET
0,45264825
NZD
50
VET
0,90529650
NZD
100
VET
1,810593
NZD
250
VET
4,526483
NZD
500
VET
9,052965
NZD
1000
VET
18,1059
NZD
2500
VET
45,2648
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang VeChain
NZD
VET
0.01
NZD
0,55230524
VET
0.1
NZD
5,523052
VET
1
NZD
55,2305
VET
2
NZD
110,461
VET
3
NZD
165,692
VET
5
NZD
276,153
VET
10
NZD
552,305
VET
20
NZD
1.104,61
VET
25
NZD
1.380,763
VET
50
NZD
2.761,526
VET
100
NZD
5.523,052
VET
250
NZD
13.807,631
VET
500
NZD
27.615,262
VET
1000
NZD
55.230,524
VET
2500
NZD
138.076,31
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NZD được tạo vào lúc 03:24:22 27/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC