Chuyển đổi 1 NZD sang VET
Chuyển đổi 1 NZD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,03 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:28, 27 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến NZD
Theo dõi
23:28, 27 tháng 10, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03032253 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.717.662 NZ$. VeChain giảm -1.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.75%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 86.
Vốn hóa thị trường
2,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
53,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:28 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03032253 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03032253 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NZD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang New Zealand Dollar
VET
NZD
0.01
VET
0,00030323
NZD
0.1
VET
0,00303225
NZD
1
VET
0,03032253
NZD
2
VET
0,06064506
NZD
3
VET
0,09096759
NZD
5
VET
0,15161265
NZD
10
VET
0,30322530
NZD
20
VET
0,60645060
NZD
25
VET
0,75806325
NZD
50
VET
1,516127
NZD
100
VET
3,032253
NZD
250
VET
7,580633
NZD
500
VET
15,1613
NZD
1000
VET
30,3225
NZD
2500
VET
75,8063
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang VeChain
NZD
VET
0.01
NZD
0,32978778
VET
0.1
NZD
3,297878
VET
1
NZD
32,9788
VET
2
NZD
65,9576
VET
3
NZD
98,9363
VET
5
NZD
164,894
VET
10
NZD
329,788
VET
20
NZD
659,576
VET
25
NZD
824,469
VET
50
NZD
1.648,939
VET
100
NZD
3.297,878
VET
250
NZD
8.244,695
VET
500
NZD
16.489,389
VET
1000
NZD
32.978,778
VET
2500
NZD
82.446,946
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NZD được tạo vào lúc 23:28:01 27/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC