Chuyển đổi 1 NZD sang VET
Chuyển đổi 1 NZD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,042 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:53, 26 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04180406 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 190.343.566 NZ$. VeChain giảm -4.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.11%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 60.
Vốn hóa thị trường
3,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
190,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:53 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04180406 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04180406 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NZD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang New Zealand Dollar

VET
NZD
0.01
VET
0,00041804
NZD
0.1
VET
0,00418041
NZD
1
VET
0,04180406
NZD
2
VET
0,08360812
NZD
3
VET
0,12541218
NZD
5
VET
0,20902030
NZD
10
VET
0,41804060
NZD
20
VET
0,83608120
NZD
25
VET
1,045102
NZD
50
VET
2,090203
NZD
100
VET
4,180406
NZD
250
VET
10,4510
NZD
500
VET
20,9020
NZD
1000
VET
41,8041
NZD
2500
VET
104,510
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang VeChain
NZD

VET
0.01
NZD
0,23921122
VET
0.1
NZD
2,392112
VET
1
NZD
23,9211
VET
2
NZD
47,8422
VET
3
NZD
71,7634
VET
5
NZD
119,606
VET
10
NZD
239,211
VET
20
NZD
478,422
VET
25
NZD
598,028
VET
50
NZD
1.196,056
VET
100
NZD
2.392,112
VET
250
NZD
5.980,28
VET
500
NZD
11.960,561
VET
1000
NZD
23.921,122
VET
2500
NZD
59.802,804
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NZD được tạo vào lúc 12:53:58 26/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC