Chuyển đổi 2 NZD sang VET
Chuyển đổi 2 NZD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,042 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:04, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04193356 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 141.797.687 NZ$. VeChain tăng +0.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.28%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
3,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
141,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:04 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04193356 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04193356 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NZD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang New Zealand Dollar

VET
NZD
0.01
VET
0,00041934
NZD
0.1
VET
0,00419336
NZD
1
VET
0,04193356
NZD
2
VET
0,08386712
NZD
3
VET
0,12580068
NZD
5
VET
0,20966780
NZD
10
VET
0,41933560
NZD
20
VET
0,83867120
NZD
25
VET
1,048339
NZD
50
VET
2,096678
NZD
100
VET
4,193356
NZD
250
VET
10,4834
NZD
500
VET
20,9668
NZD
1000
VET
41,9336
NZD
2500
VET
104,834
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang VeChain
NZD

VET
0.01
NZD
0,23847248
VET
0.1
NZD
2,384725
VET
1
NZD
23,8472
VET
2
NZD
47,6945
VET
3
NZD
71,5417
VET
5
NZD
119,236
VET
10
NZD
238,472
VET
20
NZD
476,945
VET
25
NZD
596,181
VET
50
NZD
1.192,362
VET
100
NZD
2.384,725
VET
250
NZD
5.961,812
VET
500
NZD
11.923,624
VET
1000
NZD
23.847,248
VET
2500
NZD
59.618,12
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NZD được tạo vào lúc 08:04:10 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC