Chuyển đổi 2 NZD sang VET
Chuyển đổi 2 NZD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,021 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:53, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02131297 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.296.114 NZ$. VeChain giảm -2.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.55%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
1,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
33,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:53 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02131297 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02131297 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NZD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang New Zealand Dollar
VET
NZD
0.01
VET
0,00021313
NZD
0.1
VET
0,00213130
NZD
1
VET
0,02131297
NZD
2
VET
0,04262594
NZD
3
VET
0,06393891
NZD
5
VET
0,10656485
NZD
10
VET
0,21312970
NZD
20
VET
0,42625940
NZD
25
VET
0,53282425
NZD
50
VET
1,065649
NZD
100
VET
2,131297
NZD
250
VET
5,328243
NZD
500
VET
10,6565
NZD
1000
VET
21,3130
NZD
2500
VET
53,2824
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang VeChain
NZD
VET
0.01
NZD
0,46919786
VET
0.1
NZD
4,691979
VET
1
NZD
46,9198
VET
2
NZD
93,8396
VET
3
NZD
140,759
VET
5
NZD
234,599
VET
10
NZD
469,198
VET
20
NZD
938,396
VET
25
NZD
1.172,995
VET
50
NZD
2.345,989
VET
100
NZD
4.691,979
VET
250
NZD
11.729,947
VET
500
NZD
23.459,893
VET
1000
NZD
46.919,786
VET
2500
NZD
117.299,466
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NZD được tạo vào lúc 05:53:53 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC