Chuyển đổi 2 NZD sang VET
Chuyển đổi 2 NZD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,036 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:35, 9 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03605149 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 104.178.261 NZ$. VeChain giảm -4.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.86%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
3,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
104,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:35 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03605149 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03605149 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NZD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang New Zealand Dollar

VET
NZD
0.01
VET
0,00036051
NZD
0.1
VET
0,00360515
NZD
1
VET
0,03605149
NZD
2
VET
0,07210298
NZD
3
VET
0,10815447
NZD
5
VET
0,18025745
NZD
10
VET
0,36051490
NZD
20
VET
0,72102980
NZD
25
VET
0,90128725
NZD
50
VET
1,802575
NZD
100
VET
3,605149
NZD
250
VET
9,012873
NZD
500
VET
18,0257
NZD
1000
VET
36,0515
NZD
2500
VET
90,1287
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang VeChain
NZD

VET
0.01
NZD
0,27738105
VET
0.1
NZD
2,773810
VET
1
NZD
27,7381
VET
2
NZD
55,4762
VET
3
NZD
83,2143
VET
5
NZD
138,691
VET
10
NZD
277,381
VET
20
NZD
554,762
VET
25
NZD
693,453
VET
50
NZD
1.386,905
VET
100
NZD
2.773,81
VET
250
NZD
6.934,526
VET
500
NZD
13.869,052
VET
1000
NZD
27.738,105
VET
2500
NZD
69.345,261
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NZD được tạo vào lúc 14:35:34 9/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC