Chuyển đổi 1 VET sang NZD
Chuyển đổi 1 VET sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,042 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:52, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04167242 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 113.959.099 NZ$. VeChain tăng +2.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.22%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
3,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
113,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:52 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04167242 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04167242 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NZD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang New Zealand Dollar

VET
NZD
0.01
VET
0,00041672
NZD
0.1
VET
0,00416724
NZD
1
VET
0,04167242
NZD
2
VET
0,08334484
NZD
3
VET
0,12501726
NZD
5
VET
0,20836210
NZD
10
VET
0,41672420
NZD
20
VET
0,83344840
NZD
25
VET
1,041811
NZD
50
VET
2,083621
NZD
100
VET
4,167242
NZD
250
VET
10,4181
NZD
500
VET
20,8362
NZD
1000
VET
41,6724
NZD
2500
VET
104,181
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang VeChain
NZD

VET
0.01
NZD
0,23996687
VET
0.1
NZD
2,399669
VET
1
NZD
23,9967
VET
2
NZD
47,9934
VET
3
NZD
71,9901
VET
5
NZD
119,983
VET
10
NZD
239,967
VET
20
NZD
479,934
VET
25
NZD
599,917
VET
50
NZD
1.199,834
VET
100
NZD
2.399,669
VET
250
NZD
5.999,172
VET
500
NZD
11.998,343
VET
1000
NZD
23.996,687
VET
2500
NZD
59.991,716
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NZD được tạo vào lúc 11:52:00 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC