Chuyển đổi 1 VET sang NZD
Chuyển đổi 1 VET sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,022 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:42, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02188576 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.206.153 NZ$. VeChain giảm -0.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +2.79%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
1,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
32,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:42 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02188576 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02188576 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NZD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang New Zealand Dollar
VET
NZD
0.01
VET
0,00021886
NZD
0.1
VET
0,00218858
NZD
1
VET
0,02188576
NZD
2
VET
0,04377152
NZD
3
VET
0,06565728
NZD
5
VET
0,10942880
NZD
10
VET
0,21885760
NZD
20
VET
0,43771520
NZD
25
VET
0,54714400
NZD
50
VET
1,094288
NZD
100
VET
2,188576
NZD
250
VET
5,471440
NZD
500
VET
10,9429
NZD
1000
VET
21,8858
NZD
2500
VET
54,7144
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang VeChain
NZD
VET
0.01
NZD
0,45691811
VET
0.1
NZD
4,569181
VET
1
NZD
45,6918
VET
2
NZD
91,3836
VET
3
NZD
137,075
VET
5
NZD
228,459
VET
10
NZD
456,918
VET
20
NZD
913,836
VET
25
NZD
1.142,295
VET
50
NZD
2.284,591
VET
100
NZD
4.569,181
VET
250
NZD
11.422,953
VET
500
NZD
22.845,905
VET
1000
NZD
45.691,811
VET
2500
NZD
114.229,526
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NZD được tạo vào lúc 18:42:58 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC