Chuyển đổi 1 VET sang NZD
Chuyển đổi 1 VET sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,03 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:26, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến NZD
Theo dõi
16:26, 23 tháng 10, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02971698 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.383.218 NZ$. VeChain giảm -0.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.02%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 83.
Vốn hóa thị trường
2,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
43,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:26 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02971698 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02971698 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NZD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang New Zealand Dollar

VET
NZD
0.01
VET
0,00029717
NZD
0.1
VET
0,00297170
NZD
1
VET
0,02971698
NZD
2
VET
0,05943396
NZD
3
VET
0,08915094
NZD
5
VET
0,14858490
NZD
10
VET
0,29716980
NZD
20
VET
0,59433960
NZD
25
VET
0,74292450
NZD
50
VET
1,485849
NZD
100
VET
2,971698
NZD
250
VET
7,429245
NZD
500
VET
14,8585
NZD
1000
VET
29,7170
NZD
2500
VET
74,2925
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang VeChain
NZD

VET
0.01
NZD
0,33650795
VET
0.1
NZD
3,365079
VET
1
NZD
33,6508
VET
2
NZD
67,3016
VET
3
NZD
100,952
VET
5
NZD
168,254
VET
10
NZD
336,508
VET
20
NZD
673,016
VET
25
NZD
841,270
VET
50
NZD
1.682,54
VET
100
NZD
3.365,079
VET
250
NZD
8.412,699
VET
500
NZD
16.825,397
VET
1000
NZD
33.650,795
VET
2500
NZD
84.126,987
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NZD được tạo vào lúc 16:26:44 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC