Chuyển đổi 1000 NZD sang VET
Chuyển đổi 1000 NZD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,07 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:13, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến NZD
Theo dõi
22:13, 25 tháng 11, 2024
0 NZD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,06987800 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 295.054.748 NZ$. VeChain giảm -6.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.43%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 46.
Vốn hóa thị trường
5,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
295,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:13 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.069878 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,06987800 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NZD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang New Zealand Dollar
VET
NZD
0.01
VET
0,00069878
NZD
0.1
VET
0,00698780
NZD
1
VET
0,06987800
NZD
2
VET
0,13975600
NZD
3
VET
0,20963400
NZD
5
VET
0,34939000
NZD
10
VET
0,69878000
NZD
20
VET
1,397560
NZD
25
VET
1,746950
NZD
50
VET
3,493900
NZD
100
VET
6,987800
NZD
250
VET
17,4695
NZD
500
VET
34,9390
NZD
1000
VET
69,8780
NZD
2500
VET
174,695
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang VeChain
NZD
VET
0.01
NZD
0,14310656
VET
0.1
NZD
1,431066
VET
1
NZD
14,3107
VET
2
NZD
28,6213
VET
3
NZD
42,9320
VET
5
NZD
71,5533
VET
10
NZD
143,107
VET
20
NZD
286,213
VET
25
NZD
357,766
VET
50
NZD
715,533
VET
100
NZD
1.431,066
VET
250
NZD
3.577,664
VET
500
NZD
7.155,328
VET
1000
NZD
14.310,656
VET
2500
NZD
35.776,639
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NZD được tạo vào lúc 22:13:38 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC