Chuyển đổi 10 NZD sang VET
Chuyển đổi 10 NZD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,034 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:32, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03416065 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.424.770 NZ$. VeChain giảm -0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.18%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
2,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
45,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:32 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03416065 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03416065 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NZD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang New Zealand Dollar

VET
NZD
0.01
VET
0,00034161
NZD
0.1
VET
0,00341607
NZD
1
VET
0,03416065
NZD
2
VET
0,06832130
NZD
3
VET
0,10248195
NZD
5
VET
0,17080325
NZD
10
VET
0,34160650
NZD
20
VET
0,68321300
NZD
25
VET
0,85401625
NZD
50
VET
1,708033
NZD
100
VET
3,416065
NZD
250
VET
8,540163
NZD
500
VET
17,0803
NZD
1000
VET
34,1607
NZD
2500
VET
85,4016
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang VeChain
NZD

VET
0.01
NZD
0,29273448
VET
0.1
NZD
2,927345
VET
1
NZD
29,2734
VET
2
NZD
58,5469
VET
3
NZD
87,8203
VET
5
NZD
146,367
VET
10
NZD
292,734
VET
20
NZD
585,469
VET
25
NZD
731,836
VET
50
NZD
1.463,672
VET
100
NZD
2.927,345
VET
250
NZD
7.318,362
VET
500
NZD
14.636,724
VET
1000
NZD
29.273,448
VET
2500
NZD
73.183,619
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NZD được tạo vào lúc 22:32:18 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC