Chuyển đổi 0.1 NZD sang VET
Chuyển đổi 0.1 NZD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,044 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:52, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04367631 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 77.383.462 NZ$. VeChain tăng +3.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.43%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
3,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
77,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:52 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04367631 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04367631 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NZD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang New Zealand Dollar

VET
NZD
0.01
VET
0,00043676
NZD
0.1
VET
0,00436763
NZD
1
VET
0,04367631
NZD
2
VET
0,08735262
NZD
3
VET
0,13102893
NZD
5
VET
0,21838155
NZD
10
VET
0,43676310
NZD
20
VET
0,87352620
NZD
25
VET
1,091908
NZD
50
VET
2,183816
NZD
100
VET
4,367631
NZD
250
VET
10,9191
NZD
500
VET
21,8382
NZD
1000
VET
43,6763
NZD
2500
VET
109,191
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang VeChain
NZD

VET
0.01
NZD
0,22895707
VET
0.1
NZD
2,289571
VET
1
NZD
22,8957
VET
2
NZD
45,7914
VET
3
NZD
68,6871
VET
5
NZD
114,479
VET
10
NZD
228,957
VET
20
NZD
457,914
VET
25
NZD
572,393
VET
50
NZD
1.144,785
VET
100
NZD
2.289,571
VET
250
NZD
5.723,927
VET
500
NZD
11.447,854
VET
1000
NZD
22.895,707
VET
2500
NZD
57.239,268
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NZD được tạo vào lúc 18:52:40 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC