Chuyển đổi 0.1 NZD sang VET
Chuyển đổi 0.1 NZD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,034 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:03, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03448686 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.845.906 NZ$. VeChain tăng +0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.32%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
2,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
37,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:03 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03448686 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03448686 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NZD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang New Zealand Dollar

VET
NZD
0.01
VET
0,00034487
NZD
0.1
VET
0,00344869
NZD
1
VET
0,03448686
NZD
2
VET
0,06897372
NZD
3
VET
0,10346058
NZD
5
VET
0,17243430
NZD
10
VET
0,34486860
NZD
20
VET
0,68973720
NZD
25
VET
0,86217150
NZD
50
VET
1,724343
NZD
100
VET
3,448686
NZD
250
VET
8,621715
NZD
500
VET
17,2434
NZD
1000
VET
34,4869
NZD
2500
VET
86,2172
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang VeChain
NZD

VET
0.01
NZD
0,28996551
VET
0.1
NZD
2,899655
VET
1
NZD
28,9966
VET
2
NZD
57,9931
VET
3
NZD
86,9897
VET
5
NZD
144,983
VET
10
NZD
289,966
VET
20
NZD
579,931
VET
25
NZD
724,914
VET
50
NZD
1.449,828
VET
100
NZD
2.899,655
VET
250
NZD
7.249,138
VET
500
NZD
14.498,276
VET
1000
NZD
28.996,551
VET
2500
NZD
72.491,378
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NZD được tạo vào lúc 04:03:22 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC