Chuyển đổi 0.1 NZD sang VET
Chuyển đổi 0.1 NZD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,043 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:01, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04314584 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 163.007.697 NZ$. VeChain tăng +3.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.27%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 63.
Vốn hóa thị trường
3,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
163,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:01 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04314584 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04314584 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NZD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang New Zealand Dollar

VET
NZD
0.01
VET
0,00043146
NZD
0.1
VET
0,00431458
NZD
1
VET
0,04314584
NZD
2
VET
0,08629168
NZD
3
VET
0,12943752
NZD
5
VET
0,21572920
NZD
10
VET
0,43145840
NZD
20
VET
0,86291680
NZD
25
VET
1,078646
NZD
50
VET
2,157292
NZD
100
VET
4,314584
NZD
250
VET
10,7865
NZD
500
VET
21,5729
NZD
1000
VET
43,1458
NZD
2500
VET
107,865
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang VeChain
NZD

VET
0.01
NZD
0,23177205
VET
0.1
NZD
2,317721
VET
1
NZD
23,1772
VET
2
NZD
46,3544
VET
3
NZD
69,5316
VET
5
NZD
115,886
VET
10
NZD
231,772
VET
20
NZD
463,544
VET
25
NZD
579,430
VET
50
NZD
1.158,86
VET
100
NZD
2.317,721
VET
250
NZD
5.794,301
VET
500
NZD
11.588,603
VET
1000
NZD
23.177,205
VET
2500
NZD
57.943,014
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NZD được tạo vào lúc 17:01:26 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC