Chuyển đổi 0.01 NZD sang VET
Chuyển đổi 0.01 NZD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,021 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:11, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến NZD
Theo dõi
18:11, 12 tháng 12, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02075215 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.030.393 NZ$. VeChain tăng +2.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.05%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 99.
Vốn hóa thị trường
1,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
40,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02075215 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02075215 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NZD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang New Zealand Dollar
VET
NZD
0.01
VET
0,00020752
NZD
0.1
VET
0,00207522
NZD
1
VET
0,02075215
NZD
2
VET
0,04150430
NZD
3
VET
0,06225645
NZD
5
VET
0,10376075
NZD
10
VET
0,20752150
NZD
20
VET
0,41504300
NZD
25
VET
0,51880375
NZD
50
VET
1,037608
NZD
100
VET
2,075215
NZD
250
VET
5,188038
NZD
500
VET
10,3761
NZD
1000
VET
20,7522
NZD
2500
VET
51,8804
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang VeChain
NZD
VET
0.01
NZD
0,48187778
VET
0.1
NZD
4,818778
VET
1
NZD
48,1878
VET
2
NZD
96,3756
VET
3
NZD
144,563
VET
5
NZD
240,939
VET
10
NZD
481,878
VET
20
NZD
963,756
VET
25
NZD
1.204,694
VET
50
NZD
2.409,389
VET
100
NZD
4.818,778
VET
250
NZD
12.046,945
VET
500
NZD
24.093,889
VET
1000
NZD
48.187,778
VET
2500
NZD
120.469,445
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NZD được tạo vào lúc 18:11:39 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC