Chuyển đổi 5 NZD sang VET
Chuyển đổi 5 NZD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,045 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:55, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04513877 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 94.860.660 NZ$. VeChain giảm -2.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.64%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
3,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
94,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:55 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04513877 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04513877 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NZD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang New Zealand Dollar

VET
NZD
0.01
VET
0,00045139
NZD
0.1
VET
0,00451388
NZD
1
VET
0,04513877
NZD
2
VET
0,09027754
NZD
3
VET
0,13541631
NZD
5
VET
0,22569385
NZD
10
VET
0,45138770
NZD
20
VET
0,90277540
NZD
25
VET
1,128469
NZD
50
VET
2,256939
NZD
100
VET
4,513877
NZD
250
VET
11,2847
NZD
500
VET
22,5694
NZD
1000
VET
45,1388
NZD
2500
VET
112,847
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang VeChain
NZD

VET
0.01
NZD
0,22153905
VET
0.1
NZD
2,215390
VET
1
NZD
22,1539
VET
2
NZD
44,3078
VET
3
NZD
66,4617
VET
5
NZD
110,770
VET
10
NZD
221,539
VET
20
NZD
443,078
VET
25
NZD
553,848
VET
50
NZD
1.107,695
VET
100
NZD
2.215,39
VET
250
NZD
5.538,476
VET
500
NZD
11.076,952
VET
1000
NZD
22.153,905
VET
2500
NZD
55.384,761
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NZD được tạo vào lúc 06:55:54 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC