Chuyển đổi 5 NZD sang VET
Chuyển đổi 5 NZD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,036 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:25, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03568818 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.145.461 NZ$. VeChain tăng +4.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.72%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
3,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
46,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:25 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03568818 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03568818 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NZD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang New Zealand Dollar

VET
NZD
0.01
VET
0,00035688
NZD
0.1
VET
0,00356882
NZD
1
VET
0,03568818
NZD
2
VET
0,07137636
NZD
3
VET
0,10706454
NZD
5
VET
0,17844090
NZD
10
VET
0,35688180
NZD
20
VET
0,71376360
NZD
25
VET
0,89220450
NZD
50
VET
1,784409
NZD
100
VET
3,568818
NZD
250
VET
8,922045
NZD
500
VET
17,8441
NZD
1000
VET
35,6882
NZD
2500
VET
89,2205
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang VeChain
NZD

VET
0.01
NZD
0,28020482
VET
0.1
NZD
2,802048
VET
1
NZD
28,0205
VET
2
NZD
56,0410
VET
3
NZD
84,0614
VET
5
NZD
140,102
VET
10
NZD
280,205
VET
20
NZD
560,410
VET
25
NZD
700,512
VET
50
NZD
1.401,024
VET
100
NZD
2.802,048
VET
250
NZD
7.005,12
VET
500
NZD
14.010,241
VET
1000
NZD
28.020,482
VET
2500
NZD
70.051,205
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NZD được tạo vào lúc 16:25:03 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC