Chuyển đổi 0.01 SEK sang VET
Chuyển đổi 0.01 SEK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,195 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:25, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,19518300 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 172.351.678 SEK. VeChain giảm -1.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.46%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
16,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
172,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:25 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.195183 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,19518300 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona

VET
SEK
0.01
VET
0,00195183
SEK
0.1
VET
0,01951830
SEK
1
VET
0,19518300
SEK
2
VET
0,39036600
SEK
3
VET
0,58554900
SEK
5
VET
0,97591500
SEK
10
VET
1,951830
SEK
20
VET
3,903660
SEK
25
VET
4,879575
SEK
50
VET
9,759150
SEK
100
VET
19,5183
SEK
250
VET
48,7958
SEK
500
VET
97,5915
SEK
1000
VET
195,183
SEK
2500
VET
487,958
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
SEK

VET
0.01
SEK
0,05123397
VET
0.1
SEK
0,51233970
VET
1
SEK
5,123397
VET
2
SEK
10,2468
VET
3
SEK
15,3702
VET
5
SEK
25,6170
VET
10
SEK
51,2340
VET
20
SEK
102,468
VET
25
SEK
128,085
VET
50
SEK
256,170
VET
100
SEK
512,340
VET
250
SEK
1.280,849
VET
500
SEK
2.561,699
VET
1000
SEK
5.123,397
VET
2500
SEK
12.808,493
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 10:25:12 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC