Chuyển đổi 0.1 SEK sang VET
Chuyển đổi 0.1 SEK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,229 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:23, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,22881400 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 436.284.318 SEK. VeChain tăng +1.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.59%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
19,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
436,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:23 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.228814 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,22881400 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona

VET
SEK
0.01
VET
0,00228814
SEK
0.1
VET
0,02288140
SEK
1
VET
0,22881400
SEK
2
VET
0,45762800
SEK
3
VET
0,68644200
SEK
5
VET
1,144070
SEK
10
VET
2,288140
SEK
20
VET
4,576280
SEK
25
VET
5,720350
SEK
50
VET
11,4407
SEK
100
VET
22,8814
SEK
250
VET
57,2035
SEK
500
VET
114,407
SEK
1000
VET
228,814
SEK
2500
VET
572,035
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
SEK

VET
0.01
SEK
0,04370362
VET
0.1
SEK
0,43703620
VET
1
SEK
4,370362
VET
2
SEK
8,740724
VET
3
SEK
13,1111
VET
5
SEK
21,8518
VET
10
SEK
43,7036
VET
20
SEK
87,4072
VET
25
SEK
109,259
VET
50
SEK
218,518
VET
100
SEK
437,036
VET
250
SEK
1.092,59
VET
500
SEK
2.185,181
VET
1000
SEK
4.370,362
VET
2500
SEK
10.925,905
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 20:23:11 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC