Chuyển đổi 10 SEK sang VET
Chuyển đổi 10 SEK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,13 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:37, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,13035700 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 348.292.617 SEK. VeChain giảm -3.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
11,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
348,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:37 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.130357 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,13035700 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona
VET
SEK
0.01
VET
0,00130357
SEK
0.1
VET
0,01303570
SEK
1
VET
0,13035700
SEK
2
VET
0,26071400
SEK
3
VET
0,39107100
SEK
5
VET
0,65178500
SEK
10
VET
1,303570
SEK
20
VET
2,607140
SEK
25
VET
3,258925
SEK
50
VET
6,517850
SEK
100
VET
13,0357
SEK
250
VET
32,5893
SEK
500
VET
65,1785
SEK
1000
VET
130,357
SEK
2500
VET
325,893
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 01:37:26 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC