Chuyển đổi 10 SEK sang VET
Chuyển đổi 10 SEK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,252 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:04, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,25208700 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 594.135.482 SEK. VeChain tăng +6.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.25%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
21,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
594,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:04 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.252087 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,25208700 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona

VET
SEK
0.01
VET
0,00252087
SEK
0.1
VET
0,02520870
SEK
1
VET
0,25208700
SEK
2
VET
0,50417400
SEK
3
VET
0,75626100
SEK
5
VET
1,260435
SEK
10
VET
2,520870
SEK
20
VET
5,041740
SEK
25
VET
6,302175
SEK
50
VET
12,6044
SEK
100
VET
25,2087
SEK
250
VET
63,0218
SEK
500
VET
126,044
SEK
1000
VET
252,087
SEK
2500
VET
630,218
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 23:04:17 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC