Chuyển đổi 1 SEK sang VET
Chuyển đổi 1 SEK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,108 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:25, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến SEK
Theo dõi
20:25, 11 tháng 12, 2025
0 SEK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,10826300 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 314.727.732 SEK. VeChain giảm -6.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.52%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 101.
Vốn hóa thị trường
9,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
314,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:25 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.108263 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,10826300 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona
VET
SEK
0.01
VET
0,00108263
SEK
0.1
VET
0,01082630
SEK
1
VET
0,10826300
SEK
2
VET
0,21652600
SEK
3
VET
0,32478900
SEK
5
VET
0,54131500
SEK
10
VET
1,082630
SEK
20
VET
2,165260
SEK
25
VET
2,706575
SEK
50
VET
5,413150
SEK
100
VET
10,8263
SEK
250
VET
27,0658
SEK
500
VET
54,1315
SEK
1000
VET
108,263
SEK
2500
VET
270,657
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
SEK
VET
0.01
SEK
0,09236766
VET
0.1
SEK
0,92367660
VET
1
SEK
9,236766
VET
2
SEK
18,4735
VET
3
SEK
27,7103
VET
5
SEK
46,1838
VET
10
SEK
92,3677
VET
20
SEK
184,735
VET
25
SEK
230,919
VET
50
SEK
461,838
VET
100
SEK
923,677
VET
250
SEK
2.309,192
VET
500
SEK
4.618,383
VET
1000
SEK
9.236,766
VET
2500
SEK
23.091,915
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 20:25:27 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC