Chuyển đổi 1 SEK sang VET
Chuyển đổi 1 SEK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,104 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:51, 28 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,10415600 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 221.610.472 SEK. VeChain tăng +6.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.46%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 97.
Vốn hóa thị trường
8,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
221,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
978,06 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:51 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.104156 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,10415600 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona
VET
SEK
0.01
VET
0,00104156
SEK
0.1
VET
0,01041560
SEK
1
VET
0,10415600
SEK
2
VET
0,20831200
SEK
3
VET
0,31246800
SEK
5
VET
0,52078000
SEK
10
VET
1,041560
SEK
20
VET
2,083120
SEK
25
VET
2,603900
SEK
50
VET
5,207800
SEK
100
VET
10,4156
SEK
250
VET
26,0390
SEK
500
VET
52,0780
SEK
1000
VET
104,156
SEK
2500
VET
260,390
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
SEK
VET
0.01
SEK
0,09600983
VET
0.1
SEK
0,96009831
VET
1
SEK
9,600983
VET
2
SEK
19,2020
VET
3
SEK
28,8029
VET
5
SEK
48,0049
VET
10
SEK
96,0098
VET
20
SEK
192,020
VET
25
SEK
240,025
VET
50
SEK
480,049
VET
100
SEK
960,098
VET
250
SEK
2.400,246
VET
500
SEK
4.800,492
VET
1000
SEK
9.600,983
VET
2500
SEK
24.002,458
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 03:51:38 28/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC