Chuyển đổi 1 SEK sang VET
Chuyển đổi 1 SEK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,232 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:40, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,23177800 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 427.069.008 SEK. VeChain tăng +2.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.78%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 72.
Vốn hóa thị trường
19,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
427,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:40 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.231778 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,23177800 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona

VET
SEK
0.01
VET
0,00231778
SEK
0.1
VET
0,02317780
SEK
1
VET
0,23177800
SEK
2
VET
0,46355600
SEK
3
VET
0,69533400
SEK
5
VET
1,158890
SEK
10
VET
2,317780
SEK
20
VET
4,635560
SEK
25
VET
5,794450
SEK
50
VET
11,5889
SEK
100
VET
23,1778
SEK
250
VET
57,9445
SEK
500
VET
115,889
SEK
1000
VET
231,778
SEK
2500
VET
579,445
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
SEK

VET
0.01
SEK
0,04314473
VET
0.1
SEK
0,43144733
VET
1
SEK
4,314473
VET
2
SEK
8,628947
VET
3
SEK
12,9434
VET
5
SEK
21,5724
VET
10
SEK
43,1447
VET
20
SEK
86,2895
VET
25
SEK
107,862
VET
50
SEK
215,724
VET
100
SEK
431,447
VET
250
SEK
1.078,618
VET
500
SEK
2.157,237
VET
1000
SEK
4.314,473
VET
2500
SEK
10.786,183
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 02:40:26 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC