Chuyển đổi 1 SEK sang VET
Chuyển đổi 1 SEK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,224 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:52, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,22407700 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 354.276.909 SEK. VeChain giảm -0.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.27%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 65.
Vốn hóa thị trường
19,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
354,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:52 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.224077 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,22407700 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona

VET
SEK
0.01
VET
0,00224077
SEK
0.1
VET
0,02240770
SEK
1
VET
0,22407700
SEK
2
VET
0,44815400
SEK
3
VET
0,67223100
SEK
5
VET
1,120385
SEK
10
VET
2,240770
SEK
20
VET
4,481540
SEK
25
VET
5,601925
SEK
50
VET
11,2039
SEK
100
VET
22,4077
SEK
250
VET
56,0193
SEK
500
VET
112,039
SEK
1000
VET
224,077
SEK
2500
VET
560,193
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
SEK

VET
0.01
SEK
0,04462752
VET
0.1
SEK
0,44627516
VET
1
SEK
4,462752
VET
2
SEK
8,925503
VET
3
SEK
13,3883
VET
5
SEK
22,3138
VET
10
SEK
44,6275
VET
20
SEK
89,2550
VET
25
SEK
111,569
VET
50
SEK
223,138
VET
100
SEK
446,275
VET
250
SEK
1.115,688
VET
500
SEK
2.231,376
VET
1000
SEK
4.462,752
VET
2500
SEK
11.156,879
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 09:52:06 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC