Chuyển đổi 1 SEK sang VET
Chuyển đổi 1 SEK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,199 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:32, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,19940700 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 195.593.314 SEK. VeChain tăng +1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.18%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
17,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
195,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:32 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.199407 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,19940700 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona

VET
SEK
0.01
VET
0,00199407
SEK
0.1
VET
0,01994070
SEK
1
VET
0,19940700
SEK
2
VET
0,39881400
SEK
3
VET
0,59822100
SEK
5
VET
0,99703500
SEK
10
VET
1,994070
SEK
20
VET
3,988140
SEK
25
VET
4,985175
SEK
50
VET
9,970350
SEK
100
VET
19,9407
SEK
250
VET
49,8518
SEK
500
VET
99,7035
SEK
1000
VET
199,407
SEK
2500
VET
498,518
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
SEK

VET
0.01
SEK
0,05014869
VET
0.1
SEK
0,50148691
VET
1
SEK
5,014869
VET
2
SEK
10,0297
VET
3
SEK
15,0446
VET
5
SEK
25,0743
VET
10
SEK
50,1487
VET
20
SEK
100,297
VET
25
SEK
125,372
VET
50
SEK
250,743
VET
100
SEK
501,487
VET
250
SEK
1.253,717
VET
500
SEK
2.507,435
VET
1000
SEK
5.014,869
VET
2500
SEK
12.537,173
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 20:32:23 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC