Chuyển đổi 1000 SEK sang VET
Chuyển đổi 1000 SEK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,279 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:53, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,27937900 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 550.584.397 SEK. VeChain tăng +4.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.97%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
24,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
550,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:53 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.279379 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,27937900 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona

VET
SEK
0.01
VET
0,00279379
SEK
0.1
VET
0,02793790
SEK
1
VET
0,27937900
SEK
2
VET
0,55875800
SEK
3
VET
0,83813700
SEK
5
VET
1,396895
SEK
10
VET
2,793790
SEK
20
VET
5,587580
SEK
25
VET
6,984475
SEK
50
VET
13,9690
SEK
100
VET
27,9379
SEK
250
VET
69,8447
SEK
500
VET
139,689
SEK
1000
VET
279,379
SEK
2500
VET
698,448
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 17:53:12 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC