Chuyển đổi 10 VET sang SEK
Chuyển đổi 10 VET sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,245 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:41, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,24481900 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 827.852.557 SEK. VeChain tăng +1.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.15%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
21,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
827,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:41 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.4481900000000003 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,24481900 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona

VET
SEK
0.01
VET
0,00244819
SEK
0.1
VET
0,02448190
SEK
1
VET
0,24481900
SEK
2
VET
0,48963800
SEK
3
VET
0,73445700
SEK
5
VET
1,224095
SEK
10
VET
2,448190
SEK
20
VET
4,896380
SEK
25
VET
6,120475
SEK
50
VET
12,2410
SEK
100
VET
24,4819
SEK
250
VET
61,2048
SEK
500
VET
122,410
SEK
1000
VET
244,819
SEK
2500
VET
612,048
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
SEK

VET
0.01
SEK
0,04084650
VET
0.1
SEK
0,40846503
VET
1
SEK
4,084650
VET
2
SEK
8,169301
VET
3
SEK
12,2540
VET
5
SEK
20,4233
VET
10
SEK
40,8465
VET
20
SEK
81,6930
VET
25
SEK
102,116
VET
50
SEK
204,233
VET
100
SEK
408,465
VET
250
SEK
1.021,163
VET
500
SEK
2.042,325
VET
1000
SEK
4.084,65
VET
2500
SEK
10.211,626
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 07:41:58 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC