Chuyển đổi 10 VET sang SEK
Chuyển đổi 10 VET sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,22 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:25, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,21957700 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 243.713.738 SEK. VeChain giảm -2.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.31%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 69.
Vốn hóa thị trường
18,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
243,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:25 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.19577 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,21957700 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona

VET
SEK
0.01
VET
0,00219577
SEK
0.1
VET
0,02195770
SEK
1
VET
0,21957700
SEK
2
VET
0,43915400
SEK
3
VET
0,65873100
SEK
5
VET
1,097885
SEK
10
VET
2,195770
SEK
20
VET
4,391540
SEK
25
VET
5,489425
SEK
50
VET
10,9789
SEK
100
VET
21,9577
SEK
250
VET
54,8943
SEK
500
VET
109,789
SEK
1000
VET
219,577
SEK
2500
VET
548,943
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
SEK

VET
0.01
SEK
0,04554211
VET
0.1
SEK
0,45542111
VET
1
SEK
4,554211
VET
2
SEK
9,108422
VET
3
SEK
13,6626
VET
5
SEK
22,7711
VET
10
SEK
45,5421
VET
20
SEK
91,0842
VET
25
SEK
113,855
VET
50
SEK
227,711
VET
100
SEK
455,421
VET
250
SEK
1.138,553
VET
500
SEK
2.277,106
VET
1000
SEK
4.554,211
VET
2500
SEK
11.385,528
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 01:25:50 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC