Chuyển đổi 1 VET sang SEK
Chuyển đổi 1 VET sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,199 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:33, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,19882900 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 253.150.505 SEK. VeChain tăng +2.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
17,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
253,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:33 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.198829 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,19882900 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona

VET
SEK
0.01
VET
0,00198829
SEK
0.1
VET
0,01988290
SEK
1
VET
0,19882900
SEK
2
VET
0,39765800
SEK
3
VET
0,59648700
SEK
5
VET
0,99414500
SEK
10
VET
1,988290
SEK
20
VET
3,976580
SEK
25
VET
4,970725
SEK
50
VET
9,941450
SEK
100
VET
19,8829
SEK
250
VET
49,7073
SEK
500
VET
99,4145
SEK
1000
VET
198,829
SEK
2500
VET
497,073
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
SEK

VET
0.01
SEK
0,05029447
VET
0.1
SEK
0,50294474
VET
1
SEK
5,029447
VET
2
SEK
10,0589
VET
3
SEK
15,0883
VET
5
SEK
25,1472
VET
10
SEK
50,2945
VET
20
SEK
100,589
VET
25
SEK
125,736
VET
50
SEK
251,472
VET
100
SEK
502,945
VET
250
SEK
1.257,362
VET
500
SEK
2.514,724
VET
1000
SEK
5.029,447
VET
2500
SEK
12.573,619
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 00:33:28 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC