Chuyển đổi 1 VET sang SEK
Chuyển đổi 1 VET sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,138 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:06, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến SEK
Theo dõi
10:06, 18 tháng 11, 2025
0 SEK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,13776300 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 383.251.553 SEK. VeChain giảm -4.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.60%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 87.
Vốn hóa thị trường
11,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
383,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:06 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.137763 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,13776300 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona
VET
SEK
0.01
VET
0,00137763
SEK
0.1
VET
0,01377630
SEK
1
VET
0,13776300
SEK
2
VET
0,27552600
SEK
3
VET
0,41328900
SEK
5
VET
0,68881500
SEK
10
VET
1,377630
SEK
20
VET
2,755260
SEK
25
VET
3,444075
SEK
50
VET
6,888150
SEK
100
VET
13,7763
SEK
250
VET
34,4408
SEK
500
VET
68,8815
SEK
1000
VET
137,763
SEK
2500
VET
344,407
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
SEK
VET
0.01
SEK
0,07258843
VET
0.1
SEK
0,72588431
VET
1
SEK
7,258843
VET
2
SEK
14,5177
VET
3
SEK
21,7765
VET
5
SEK
36,2942
VET
10
SEK
72,5884
VET
20
SEK
145,177
VET
25
SEK
181,471
VET
50
SEK
362,942
VET
100
SEK
725,884
VET
250
SEK
1.814,711
VET
500
SEK
3.629,422
VET
1000
SEK
7.258,843
VET
2500
SEK
18.147,108
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 10:06:41 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC