Chuyển đổi 1 VET sang SEK
Chuyển đổi 1 VET sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,26 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:04, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,25981500 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.163.357.357 SEK. VeChain tăng +0.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.18%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
22,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,16 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:04 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.259815 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,25981500 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona

VET
SEK
0.01
VET
0,00259815
SEK
0.1
VET
0,02598150
SEK
1
VET
0,25981500
SEK
2
VET
0,51963000
SEK
3
VET
0,77944500
SEK
5
VET
1,299075
SEK
10
VET
2,598150
SEK
20
VET
5,196300
SEK
25
VET
6,495375
SEK
50
VET
12,9908
SEK
100
VET
25,9815
SEK
250
VET
64,9538
SEK
500
VET
129,908
SEK
1000
VET
259,815
SEK
2500
VET
649,538
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 23:04:34 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC