Chuyển đổi 1 VET sang SEK
Chuyển đổi 1 VET sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,246 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:32, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,24635100 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 732.479.703 SEK. VeChain giảm -1.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.13%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
21,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
732,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:32 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.246351 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,24635100 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona

VET
SEK
0.01
VET
0,00246351
SEK
0.1
VET
0,02463510
SEK
1
VET
0,24635100
SEK
2
VET
0,49270200
SEK
3
VET
0,73905300
SEK
5
VET
1,231755
SEK
10
VET
2,463510
SEK
20
VET
4,927020
SEK
25
VET
6,158775
SEK
50
VET
12,3175
SEK
100
VET
24,6351
SEK
250
VET
61,5878
SEK
500
VET
123,176
SEK
1000
VET
246,351
SEK
2500
VET
615,877
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
SEK

VET
0.01
SEK
0,04059249
VET
0.1
SEK
0,40592488
VET
1
SEK
4,059249
VET
2
SEK
8,118498
VET
3
SEK
12,1777
VET
5
SEK
20,2962
VET
10
SEK
40,5925
VET
20
SEK
81,1850
VET
25
SEK
101,481
VET
50
SEK
202,962
VET
100
SEK
405,925
VET
250
SEK
1.014,812
VET
500
SEK
2.029,624
VET
1000
SEK
4.059,249
VET
2500
SEK
10.148,122
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 14:32:37 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC