Chuyển đổi 2 VET sang SEK
Chuyển đổi 2 VET sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,121 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:07, 5 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,12086100 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 214.804.939 SEK. VeChain giảm -3.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.42%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
10,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
214,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:07 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.241722 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,12086100 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona
VET
SEK
0.01
VET
0,00120861
SEK
0.1
VET
0,01208610
SEK
1
VET
0,12086100
SEK
2
VET
0,24172200
SEK
3
VET
0,36258300
SEK
5
VET
0,60430500
SEK
10
VET
1,208610
SEK
20
VET
2,417220
SEK
25
VET
3,021525
SEK
50
VET
6,043050
SEK
100
VET
12,0861
SEK
250
VET
30,2152
SEK
500
VET
60,4305
SEK
1000
VET
120,861
SEK
2500
VET
302,153
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
SEK
VET
0.01
SEK
0,08273968
VET
0.1
SEK
0,82739676
VET
1
SEK
8,273968
VET
2
SEK
16,5479
VET
3
SEK
24,8219
VET
5
SEK
41,3698
VET
10
SEK
82,7397
VET
20
SEK
165,479
VET
25
SEK
206,849
VET
50
SEK
413,698
VET
100
SEK
827,397
VET
250
SEK
2.068,492
VET
500
SEK
4.136,984
VET
1000
SEK
8.273,968
VET
2500
SEK
20.684,919
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 17:07:52 5/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC