Chuyển đổi 2 VET sang SEK
Chuyển đổi 2 VET sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,22 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:49, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,21983500 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 298.718.495 SEK. VeChain giảm -1.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.14%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 70.
Vốn hóa thị trường
18,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
298,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:49 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.43967 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,21983500 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SEK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Swedish Krona

VET
SEK
0.01
VET
0,00219835
SEK
0.1
VET
0,02198350
SEK
1
VET
0,21983500
SEK
2
VET
0,43967000
SEK
3
VET
0,65950500
SEK
5
VET
1,099175
SEK
10
VET
2,198350
SEK
20
VET
4,396700
SEK
25
VET
5,495875
SEK
50
VET
10,9918
SEK
100
VET
21,9835
SEK
250
VET
54,9588
SEK
500
VET
109,918
SEK
1000
VET
219,835
SEK
2500
VET
549,588
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang VeChain
SEK

VET
0.01
SEK
0,04548866
VET
0.1
SEK
0,45488662
VET
1
SEK
4,548866
VET
2
SEK
9,097732
VET
3
SEK
13,6466
VET
5
SEK
22,7443
VET
10
SEK
45,4887
VET
20
SEK
90,9773
VET
25
SEK
113,722
VET
50
SEK
227,443
VET
100
SEK
454,887
VET
250
SEK
1.137,217
VET
500
SEK
2.274,433
VET
1000
SEK
4.548,866
VET
2500
SEK
11.372,165
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SEK được tạo vào lúc 03:49:46 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC