Chuyển đổi 0.01 VET sang VEF
Chuyển đổi 0.01 VET sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,004 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:12, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến VEF
Theo dõi
19:12, 25 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00424335 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.278.001 VEF. VeChain tăng +6.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.08%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 45.
Vốn hóa thị trường
342,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
19,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:12 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000424335 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00424335 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte
VET
VEF
0.01
VET
0,00004243
VEF
0.1
VET
0,00042434
VEF
1
VET
0,00424335
VEF
2
VET
0,00848670
VEF
3
VET
0,01273005
VEF
5
VET
0,02121675
VEF
10
VET
0,04243350
VEF
20
VET
0,08486700
VEF
25
VET
0,10608375
VEF
50
VET
0,21216750
VEF
100
VET
0,42433500
VEF
250
VET
1,060837
VEF
500
VET
2,121675
VEF
1000
VET
4,243350
VEF
2500
VET
10,6084
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF
VET
0.01
VEF
2,356629
VET
0.1
VEF
23,5663
VET
1
VEF
235,663
VET
2
VEF
471,326
VET
3
VEF
706,989
VET
5
VEF
1.178,314
VET
10
VEF
2.356,629
VET
20
VEF
4.713,257
VET
25
VEF
5.891,572
VET
50
VEF
11.783,143
VET
100
VEF
23.566,286
VET
250
VEF
58.915,715
VET
500
VEF
117.831,43
VET
1000
VEF
235.662,861
VET
2500
VEF
589.157,152
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 19:12:07 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC