Chuyển đổi 0.1 VET sang VEF
Chuyển đổi 0.1 VET sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:54, 26 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00135767 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.351.090 VEF. VeChain giảm -0.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.15%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
116,75 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
2,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:54 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00013576700000000002 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00135767 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte
VET
VEF
0.01
VET
0,00001358
VEF
0.1
VET
0,00013577
VEF
1
VET
0,00135767
VEF
2
VET
0,00271534
VEF
3
VET
0,00407301
VEF
5
VET
0,00678835
VEF
10
VET
0,01357670
VEF
20
VET
0,02715340
VEF
25
VET
0,03394175
VEF
50
VET
0,06788350
VEF
100
VET
0,13576700
VEF
250
VET
0,33941750
VEF
500
VET
0,67883500
VEF
1000
VET
1,357670
VEF
2500
VET
3,394175
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF
VET
0.01
VEF
7,365560
VET
0.1
VEF
73,6556
VET
1
VEF
736,556
VET
2
VEF
1.473,112
VET
3
VEF
2.209,668
VET
5
VEF
3.682,78
VET
10
VEF
7.365,56
VET
20
VEF
14.731,12
VET
25
VEF
18.413,9
VET
50
VEF
36.827,801
VET
100
VEF
73.655,601
VET
250
VEF
184.139,003
VET
500
VEF
368.278,006
VET
1000
VEF
736.556,011
VET
2500
VEF
1.841.390,029
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 09:54:27 26/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC