Chuyển đổi 1 VET sang VEF
Chuyển đổi 1 VET sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,002 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:21, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00227163 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.719.635 VEF. VeChain giảm -1.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.02%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
184,47 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
2,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:21 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00227163 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00227163 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte
VET
VEF
0.01
VET
0,00002272
VEF
0.1
VET
0,00022716
VEF
1
VET
0,00227163
VEF
2
VET
0,00454326
VEF
3
VET
0,00681489
VEF
5
VET
0,01135815
VEF
10
VET
0,02271630
VEF
20
VET
0,04543260
VEF
25
VET
0,05679075
VEF
50
VET
0,11358150
VEF
100
VET
0,22716300
VEF
250
VET
0,56790750
VEF
500
VET
1,135815
VEF
1000
VET
2,271630
VEF
2500
VET
5,679075
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF
VET
0.01
VEF
4,402125
VET
0.1
VEF
44,0213
VET
1
VEF
440,213
VET
2
VEF
880,425
VET
3
VEF
1.320,638
VET
5
VEF
2.201,063
VET
10
VEF
4.402,125
VET
20
VEF
8.804,251
VET
25
VEF
11.005,313
VET
50
VEF
22.010,627
VET
100
VEF
44.021,253
VET
250
VEF
110.053,134
VET
500
VEF
220.106,267
VET
1000
VEF
440.212,535
VET
2500
VEF
1.100.531,337
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 03:21:15 18/10/2024
Last Updated at 03:21:15 18/10/2024 UTC