Chuyển đổi 1 VEF sang VET
Chuyển đổi 1 VEF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,002 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:58, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00241543 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.932.724 VEF. VeChain tăng +0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.06%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
207,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
6,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:58 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00241543 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00241543 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte

VET
VEF
0.01
VET
0,00002415
VEF
0.1
VET
0,00024154
VEF
1
VET
0,00241543
VEF
2
VET
0,00483086
VEF
3
VET
0,00724629
VEF
5
VET
0,01207715
VEF
10
VET
0,02415430
VEF
20
VET
0,04830860
VEF
25
VET
0,06038575
VEF
50
VET
0,12077150
VEF
100
VET
0,24154300
VEF
250
VET
0,60385750
VEF
500
VET
1,207715
VEF
1000
VET
2,415430
VEF
2500
VET
6,038575
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF

VET
0.01
VEF
4,140050
VET
0.1
VEF
41,4005
VET
1
VEF
414,005
VET
2
VEF
828,010
VET
3
VEF
1.242,015
VET
5
VEF
2.070,025
VET
10
VEF
4.140,05
VET
20
VEF
8.280,099
VET
25
VEF
10.350,124
VET
50
VEF
20.700,248
VET
100
VEF
41.400,496
VET
250
VEF
103.501,24
VET
500
VEF
207.002,48
VET
1000
VEF
414.004,96
VET
2500
VEF
1.035.012,399
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 12:58:20 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC