Chuyển đổi 1 VEF sang VET
Chuyển đổi 1 VEF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,002 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:08, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00209935 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.543.051 VEF. VeChain tăng +2.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.54%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
180,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
2,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:08 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00209935 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00209935 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte

VET
VEF
0.01
VET
0,00002099
VEF
0.1
VET
0,00020994
VEF
1
VET
0,00209935
VEF
2
VET
0,00419870
VEF
3
VET
0,00629805
VEF
5
VET
0,01049675
VEF
10
VET
0,02099350
VEF
20
VET
0,04198700
VEF
25
VET
0,05248375
VEF
50
VET
0,10496750
VEF
100
VET
0,20993500
VEF
250
VET
0,52483750
VEF
500
VET
1,049675
VEF
1000
VET
2,099350
VEF
2500
VET
5,248375
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF

VET
0.01
VEF
4,763379
VET
0.1
VEF
47,6338
VET
1
VEF
476,338
VET
2
VEF
952,676
VET
3
VEF
1.429,014
VET
5
VEF
2.381,69
VET
10
VEF
4.763,379
VET
20
VEF
9.526,758
VET
25
VEF
11.908,448
VET
50
VEF
23.816,896
VET
100
VEF
47.633,791
VET
250
VEF
119.084,479
VET
500
VEF
238.168,957
VET
1000
VEF
476.337,914
VET
2500
VEF
1.190.844,785
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 09:08:26 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC